- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
새롭다
새롭다 [지금까지 있은 적이 없다] { new } mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi... -
새맛
새맛 { freshness } sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng... -
새벽
새벽1 [날이 밝을 무렵·먼동이 트기 전·여명] { dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự... -
새빨갛다
crimson(짙은 다홍 빛) đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ... -
새사냥
새사냥 { fowling } sự bắn chim; sự đánh bẫy chin, ▷ 새사냥꾼 { a fowler } người bắn chim; người đánh bẫy chin -
새사람
새사람1 [신인] { a newcomer } người mới đến -
새살스럽다
새살스럽다 { flippant } thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn láo, xấc xược, { frivolous... -
새삼
새삼 『植』 { dodder } (thực vật học) dây tơ hồng, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không... -
새색시
새색시 { a bride } cô dâu -
새시
새시 [금속제 창틀] { a sash } khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) scarf)/sæʃfreim/, khung kính trượt (có... -
새실새실
{ grin } cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, nhe răng ra nhăn nhở, nhe răng ra cười,... -
새싹
새싹 [새로 돋은 싹] { a sprout } mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt... -
새우
새우1 『動』 a lobster(큰 새우) (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, đi bắt tôm hùm, a prawn(보리새우)... -
새우등
{ a stoop } (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù... -
새총
2 [고무줄 새총] (美) { a slingshot } súng cao su, (英) { a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy... -
새치름하다
{ prim } lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà), lên mặt đạo... -
새침데기
[태도가 새침한 사람] { a prude } người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách -
새콤하다
새콤하다 { sourish } hơi chua, nhơn nhớt chua, { tartish } hơi chua; hơi chát, { vinegarish } chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng) -
새털
새털 [깃털] { a feather } lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ),... -
새퉁스럽다
새퉁스럽다 { absurd } vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, { ridiculous } buồn cười, tức cười, lố bịch, lố...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.