- Từ điển Hàn - Việt
새벽
새벽1 [날이 밝을 무렵·먼동이 트기 전·여명] {dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...), bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở, bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí, trở nên rõ ràng
{daybreak } lúc tảng sáng, lúc rạng đông
{the prime } đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo, (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên, thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai, thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất, (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng), (hoá học) gốc đơn nguyên tố, thế đầu (một thế đánh kiếm), (toán học) số nguyên tố, mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...), sơn lót (tấm gỗ), (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)
loam(모래·짚 등을 섞은) đất nhiều mùm, đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)
▷ 새벽질 {plastering } việc trát vữa, lớp vữa trát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
새빨갛다
crimson(짙은 다홍 빛) đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ... -
새사냥
새사냥 { fowling } sự bắn chim; sự đánh bẫy chin, ▷ 새사냥꾼 { a fowler } người bắn chim; người đánh bẫy chin -
새사람
새사람1 [신인] { a newcomer } người mới đến -
새살스럽다
새살스럽다 { flippant } thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn láo, xấc xược, { frivolous... -
새삼
새삼 『植』 { dodder } (thực vật học) dây tơ hồng, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không... -
새색시
새색시 { a bride } cô dâu -
새시
새시 [금속제 창틀] { a sash } khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) scarf)/sæʃfreim/, khung kính trượt (có... -
새실새실
{ grin } cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, nhe răng ra nhăn nhở, nhe răng ra cười,... -
새싹
새싹 [새로 돋은 싹] { a sprout } mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt... -
새우
새우1 『動』 a lobster(큰 새우) (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, đi bắt tôm hùm, a prawn(보리새우)... -
새우등
{ a stoop } (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù... -
새총
2 [고무줄 새총] (美) { a slingshot } súng cao su, (英) { a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy... -
새치름하다
{ prim } lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà), lên mặt đạo... -
새침데기
[태도가 새침한 사람] { a prude } người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách -
새콤하다
새콤하다 { sourish } hơi chua, nhơn nhớt chua, { tartish } hơi chua; hơi chát, { vinegarish } chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng) -
새털
새털 [깃털] { a feather } lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ),... -
새퉁스럽다
새퉁스럽다 { absurd } vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, { ridiculous } buồn cười, tức cười, lố bịch, lố... -
새틴
새틴 { satin } xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy) -
새파랗다
indigo(-blue) màu xanh chàm, 3 [썩 젊다] { young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa... -
새해
새해 { the new year } năm mới, tết, { a new year } năm mới, tết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.