- Từ điển Hàn - Việt
색다르다
색다르다 [色-] {extraordinary } lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
{unusual } không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, (ngôn ngữ học) ít dùng
{uncommon } không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, (thông tục) lạ lùng, phi thường, khác thường
{unconventional } không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo
(신기한) {novel } mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
(기묘한) {strange } lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
{curious } ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ mỉ, (nói trại) khiêu dâm (sách)
{peculiar } riêng, riêng biệt; đặc biệt, kỳ dị, khác thường, tài sản riêng; đặc quyền riêng, (tôn giáo) giáo khu độc lập
{odd } (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không, người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)
{queer } lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục đồng giới, (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà, người tình dục đồng giới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả, (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm cho cảm thấy khó chịu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
색대
{ a trier } người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ chịu thất bại -
색도
색도 [色度] { chromaticity } (tech) sắc độ [Đl], 『照明』 { chroma } (tech) mầu sắc, sắc độ, { color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)... -
색비름
{ an amaranth } hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật), (thực vật học) giống rau dền, màu tía -
색상
색상 [色相] [색의 3요소의 하나] { the hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue... -
색소
색소 [色素] 『生』 (a) pigment chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào), ▷ 색소 결핍증... -
색소폰
색소폰 { a saxophone } (âm nhạc) xacxô (nhạc khí), (口) { a sax } búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) (viết... -
색수차
색수차 [色收差] 『光』 { chromatic aberration } (tech) quang sai sắc, sắc sai -
색스혼
색스혼 { a saxhorn } (âm nhạc) xacooc (nhạc khí) -
색시
색시1 [처녀] { a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc... -
색쓰다
{ copulate } giao cấu, giao hợp -
색욕
색욕 [色慾] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
색유리
[스테인드 글라스] { stained glass } kính màu -
색인
▷ 색인 카드 { an index card } phiếu làm mục lục -
색전증
색전증 [塞栓症] 『醫』 { embolism } (y học) sự tắc mạch -
색조
{ a hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt;... -
색지움
색지움 [色-] 『理』 { achromatism } (vật lý) tính tiêu sắc, tính không màu, tính không sắc, ▷ 색지움 렌즈 { an achromatic... -
색채
색채 [色彩]1 [빛깔] { a color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, (英) { a colour } màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc... -
색칠
{ painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh, { color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, ㆍ 색칠하다 { paint } sơn, thuốc... -
색탐
색탐 [色貪] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
색향
2 [여자의 미색] { beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.