- Từ điển Hàn - Việt
생각해내다
생각해 내다1 [상기하다] {recall } sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...), sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...), gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, (quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu), nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)
{recollect } nhớ lại, hồi tưởng lại, nhớ ra, nhận ra
{remember } nhớ; nhớ lại, ghi nhớ, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, gửi lời chào, nhớ cầu nguyện (cho ai...), tỉnh lại, trấn tĩnh lại, sự nghĩ lại, sực nhớ lại
2 [출하] {devise } sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)
{solve } giải quyết (một vấn đề), (toán học) giải (một phương trình), (từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
생강
생강 [生薑] { a ginger } cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), ướp gừng (đò... -
생경
{ crudeness } tính còn nguyên, tính còn sống, sự thô thiển, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô... -
생계
생계 [生計] a living(▶ 단수형으로만 쓰임) cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập... -
생계비
{ the cost of living } (econ) chi phí cho sinh hoạt; giá sinh hoạt.+ xem retail price index. -
생과자
생과자 [生菓子] (a) cake bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi,... -
생기
생기 [生氣] { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn,... -
생김새
생김새 [형상] (a) form hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng,... -
생동
{ vividness } tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động,... -
생되다
{ green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin,... -
생득
▷ 생득설 『哲』 { nativism } thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư -
생때같다
생때같다 [生-] { healthy } khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh, { robust } khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm... -
생략
생략 [省略] [뺌] (an) omission sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không... -
생령
생령 [生靈] [생민] { people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng... -
생리
생리 [生理]1 [생물이 생활하는 원리] { physiology } sinh lý học, ▷ 생리용 냅킨 (美) { a sanitary napkin } khố kinh nguyệt, (英)... -
생명
생명 [生命]1 [목숨] { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự... -
생명보험
생명 보험 [生命保險] 『經』 (英) { life assurance } bảo hiểm nhân thọ, (美) { life insurance } bảo hiểm nhân th -
생무지
생무지 [生-] { a novice } người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo) tín đồ mới, người... -
생물
{ an organism } cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, (집합적) { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người... -
생물학
생물학 [生物學] { biology } sinh vật học, ▷ 생물학자 { a biologist } nhà nghiên cứu về sinh vật học, ㆍ 생물학적인 { biological... -
생사
(안부) { safety } sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn (ở súng), (운명) { face }...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.