- Từ điển Hàn - Việt
서두르다
서두르다 [빨리 하다] {hasten } thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, đẩy nhanh (công việc), vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp, đi gấp, đến gấp
{nip } (viết tắt) của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét), (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến, (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp, cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, (nip off) ngắt, tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét), (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại, (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt, (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt, (kỹ thuật) kẹp chặt, chạy vội đi, lẻn nhanh vào, chạy vụt vào, nói xen vào, ngắt lời, lẻn nhanh ra, chạy vụt ra, chạy vụt đi, chuồn thãng, chạy lên trước, chạy lên đầu, nhặt vội, (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
서랍
서랍 { a drawer } người kéo; người nhổ (răng), người lính (séc...), người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên... -
서럽다
서럽다 { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc),... -
서로
서로 { mutually } lẫn nhau, qua lại, { reciprocally } lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (ngôn) diễn tả... -
서론
서론 [序論·緖論] { an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo... -
서른
서른 { thirty } số ba mươi, (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên... -
서름하다
서름하다1 [서먹하다] { distant } xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt -
서막
{ a beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,... -
서머
서머 { summer } (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer,tree), mùa hạ, mùa hè, (thơ ca) tuổi, xuân xanh, (định ngữ) (thuộc) mùa hè,... -
서머타임
{ t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn... -
서모
{ a stepmother } người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ -
서민
{ the populace } dân chúng, quần chúng, { the commonality } sự tương đồng, sự phổ biến, (한 사람) { a commoner } người bình dân,... -
서방
서방 [西方] [서쪽] { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây... -
서법
서법 [書法] { penmanship } thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong, { calligraphy } thuật viết chữ đẹp,... -
서부
{ the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước mỹ; miền tây... -
서북
▷ 서북풍 { a northwester } gió tây bắc -
서비스
서비스1 [봉사] { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở,... -
서사시
(집합적) { epos } thiên anh hùng ca cổ (truyền hình), thiên anh hùng ca, thiên sử thi -
서속
서속 [黍粟] { millet } (thực vật học) cây kê, hạt kê -
서술
서술 [敍述] { description } sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự... -
서스펜션
서스펜션 『化』 { suspension } sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.