- Từ điển Hàn - Việt
서원
{an auditorium } phòng thính giả, giảng đường
{an official } (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, viên chức, công chức, (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)
서원 [誓願] {a vow } lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
{an oath } lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa
{a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)
- ㆍ 서원하다 {swear } lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa (ai), (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm, đưa ra (để làm thí dụ), viện (ai, thần thánh...) để thề, thề bỏ, thề chừa (rượu...)
{vow } lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
{pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
서유럽
{ the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước mỹ; miền tây... -
서자
{ a bastard } hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường... -
서재
서재 [書齋] { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự... -
서적
▷ 서적상 (사람) { a bookseller } người bán sách, hiệu sách, người bán sách cũ, (가게) { a bookstore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu... -
서점
(美) { a bookstore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách, (英) { a bookshop } hiệu sách, ▷ 서점 주인 { a bookseller } người bán sách,... -
서정
{ lyricism } thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng, { an ode } thơ ca ngợi, { a lyricist } nhà... -
서주
서주 [序奏] 『樂』 { an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo... -
서지
서지 [옷감의 한 가지] { serge } vải xéc, hàng xéc, 서지 [書誌] { a bibliography } thư mục, thư mục học, ▷ 서지학 { bibliography... -
서진
서진 [書鎭] { a paperweight } cái chặn giấy, { a weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng... -
서치라이트
서치라이트 { a searchlight } đèn pha rọi (máy bay địch...) -
서커스
서커스 { a circus } rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường... -
서클
서클 { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng... -
서투르다
{ inexpert } không chuyên môn, không thạo, { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp,... -
서포터
서포터 (사람) { a supporter } vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu), (운동 용구) { a supporter... -
서품
서품 [敍品] 『가톨릭』 { ordination } sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn giáo) lễ thụ chức,... -
서풍
(詩) zephyr(의인화하여) gió tây, (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ, vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ), (thể dục,thể... -
서핑
서핑 { surfing } môn lướt sóng, ▷ 서핑 판자 { a surfboard } ván lướt sóng -
서한
▷ 서한문 { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ... -
서혜
▷ 서혜부 { the groin } háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.