Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

석존

석존 [釋尊] [석가 세존] 『불교』 {Sakyamuni } (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni


{the Buddha } Đức phật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 석종유

    석종유 [石鐘乳] 『鑛』 { stalactite } (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá
  • 석차

    [의식 등에서의 서열] { precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị...
  • 석총

    석총 [石塚] { a cairn } ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi), tán dương người...
  • 석축

    { a sheath } ʃi:ðz/, bao, vỏ (kiếm); ống, (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo, kè đá, đạp đá
  • 석출

    석출 [析出] 『化』 { separation } sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần...
  • 석판

    석판 [石板] { a slate } đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách tạm...
  • 석호

    석호 [潟湖] [해안의 호소(湖沼)·늪] { a lagoon } (địa lý,ddịa chất) phá, [만] { a bay } hồng, ngựa hồng, (địa lý,địa...
  • 석화

    [몹시 빠름] { a flash } ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng...
  • 석회

    석회 [石灰] { lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón...
  • { a berth } giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa...
  • 선가

    선가 [船架] 『造船』 { a slipway } bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), { ferriage } sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng...
  • 선각

    { foreknow } biết trước
  • 선각자

    { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên, { a pathfinder } người...
  • 선객

    선객 [船客] { a passenger } hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành...
  • 선거

    선거 [船渠] { a dock } (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa),...
  • 선거구

    { an electorate } toàn bộ cử tri, khu bầu cử, (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu, { a constituency...
  • 선거운동

    { electioneering } hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...;...
  • 선거인

    선거인 [選擧人] { an elector } cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức tuyển hầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại...
  • 선견지명

    선견지명 [先見之明] { foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng)
  • 선경

    { a fairyland } tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top