Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

선견지명

선견지명 [先見之明] {foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 선경

    { a fairyland } tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
  • 선고

    선고 [宣告]1 [결정 사항 등의 통고] (a) pronouncement sự công bố, sự tuyên bố, { announcement } lời rao, lời loan báo; cáo thị,...
  • 선과

    (美) { a special } đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát...
  • 선광

    ▷ 선광대 [-臺] { a cradle } cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi...
  • 선교

    선교 [宣敎] { propagation } sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...), sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế...
  • 선교사

    선교사 [宣敎師] { a propagator } người truyền bá
  • 선구

    2 [앞섬] { the lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều)...
  • 선구자

    선구자 [先驅者] { a pioneer } (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người...
  • 선국

    선국 [選局] { tuning } (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh...
  • 선금

    선금 [先金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 선급

    { prepayment } sự trả trước
  • 선남선녀

    { the faithful } trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác, những người ngoan đạo,...
  • 선납

    선납 [先納] { prepayment } sự trả trước, { prepay } trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư,...
  • 선녀

    선녀 [仙女] { a fairy } (thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên, tưởng tượng, hư cấu, xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, tiên,...
  • 선단

    [호위되고 있는 선대] { a convoy } sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống,...
  • 선대

    선대 [先代] [선조] { a predecessor } người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...),...
  • 선도

    선도 [先導] { guidance } sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức...
  • 선돌

    선돌 『史』 { a menhir } đá dài dựng đứng thẳng
  • 선동

    선동 [煽動] { instigation } sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy, { abetment...
  • 선두

    선두 [先頭] [행렬 등 이어진 것의 맨 앞] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top