- Từ điển Hàn - Việt
선뜻
Mục lục |
선뜻 [빨리] {quickly } nhanh, nhanh chóng
{willingly } sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện
[즉석에서] {instantly } ngay khi
{offhand } (về cách ứng xử, lời nói) quá tự nhiên, lấc cấc; không khách sáo; thoải mái, không suy nghĩ trước, ngay tức khắc, ứng khẩu
[가볍게] {lightly } nhẹ, nhẹ nhàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
선량
선량 [善良] { goodness } lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, ((thường) dùng như thán từ) ơn trời, { virtuous } có... -
선로
{ a seaway } biển động, đường biển, đường nước thông ra biển, đường đi của con tàu, ▷ 선로 공사 [선로 부설] { tracklaying... -
선룸
(베란다식의) { a sun porch } phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng -
선머리
선머리 [先-] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật... -
선머슴
{ an imp } tiểu yêu, tiểu quỷ, đứa trẻ tinh quái, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con, chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng... -
선명
선명 [宣明] { proclamation } sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên... -
선모
선모 [旋毛] =가마2선모 [腺毛] 『生』 { a tentacle } (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến -
선무
{ pacification } sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước, ㆍ 선무하다 { pacificate } hoà giải; điều hoà; giảng... -
선미
선미 [船尾] { the stern } nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem) sex, (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi (chó săn...),... -
선민
(기독교에서) { the elect } chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người... -
선박
선박 [船舶] { a vessel } bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch,... -
선반
shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ... -
선발
선발 [選拔] { selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự... -
선배
선배 [先輩] { a senior } senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học... -
선번
선번 [先番]1 [선의 순번] { precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa... -
선법
선법 [旋法] 『樂』 { a mode } cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm... -
선별
선별 [選別] { sorting } sự tuyển chọn; phân loại, { selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật)... -
선복
2 [적재 능력] { tonnage } trọng tải (của tàu thuyền), thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng), 3 [배의... -
선봉
선봉 [先鋒] { the van } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong... -
선분
선분 [線分] 『數』 { a segment } đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.