- Từ điển Hàn - Việt
선복
2 [적재 능력] {tonnage } trọng tải (của tàu thuyền), thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)
3 [배의 화물실] {the hold } khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù, cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, giữ, ở (trong một tư thế nào đó), chứa, chứa đựng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai), giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng, (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...), tổ chức, tiến hành, nói, đúng (những lời lẽ...), theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true), (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành, (từ cổ,nghĩa cổ) hold, ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại, giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...), do dự, ngập ngừng, (+ from) cố ngăn, cố nén, bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức, cúi (đầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...), đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...), nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu), nói chắc, dám chắc, giam giữ, nén lại, kìm lại, dằn lại, giữ không cho lại gần; giữ cách xa, chậm lại, nán lại, nắm chặt, giữ chặt, bám chặt, giữ máy không cắt (dây nói), giơ ra, đưa ra, chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho), để chậm lại, đình lại, hoàn lại, ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ, gắn lại với nhau, giữ lại với nhau, gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau, đưa lên, giơ lên, đỡ, chống đỡ, vẫn vững, vẫn duy trì, vẫn đứng vững, không ngã (ngựa), nêu ra, phô ra, đưa ra, chặn đứng (ô tô...) ăn cướp, làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...), (xem) loof, đứng lại, (thông tục) ngừng, (xem) own, luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai, kín không rò (thùng), đứng vững được (lập luận...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
선봉
선봉 [先鋒] { the van } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong... -
선분
선분 [線分] 『數』 { a segment } đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt... -
선불
{ prepayment } sự trả trước, { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa... -
선상
▷ 선상 난민 (월남의) { boat people } người đi tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân -
선상지
선상지 [扇狀地] 『地』 { a fan } người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái... -
선생
선생 [先生]1 (일반적으로) { a teacher } giáo viên, cán bộ giảng dạy, { a master } chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng... -
선선하다
선선하다1 [시원하다] { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ... -
선셈
선셈 [先-] { prepayment } sự trả trước -
선소리
{ rubbish } vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, (từ lóng)... -
선수권
선수권 [選手權] { a championship } chức vô địch; danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho, { a title... -
선술집
선술집 { a tavern } quán rượu, cửa hàng ăn uống, (美) { a saloon } phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...), phòng công... -
선실
선실 [船室] { a cabin } cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp, (특실) { a... -
선약
선약 [仙藥] { an elixir } thuốc luyện đan, thuốc tiên, (dược học) cồn ngọt -
선양
선양 [宣揚] { enhancement } sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng, { increase } sự tăng, sự tăng... -
선언
선언 [宣言] [규약·규정에 따른 통고] (a) declaration sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp);... -
선언명제
{ a disjunction } sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch -
선언서
{ a statement } sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố -
선웃음
{ a smirk } nụ cười điệu, cười điệu -
선원
선원 [船員] { a sailor } lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng, { a seaman } thuỷ thủ,... -
선의
『法』 { good faith } ý tốt, hảo ý, thiện ý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.