- Từ điển Hàn - Việt
성명
▷ 성명 사칭 {misrepresentation } sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)
▷ 성명 판단 {onomastics } khoa nghiên cứu tên riêng
{onomatology } danh xưng học
성명 [聲明] {a declaration } sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai, (đánh bài) sự xướng lên
{a proclamation } sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
{a statement } sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố
{an announcement } lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố
{a manifesto } bản tuyên ngôn
- ㆍ 성명하다 {announce } báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
{declare } tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng lên, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán), (thông tục) thật như vậy sao
▷ 성명서 {a statement } sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
성문
▷ 성문법 (文) a statute (law) luật thành văn -
성문화
성문화 [成文化] { codification } sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ, ㆍ 성문화하다 { codify }... -
성미
성미 [性味] [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,... -
성병
{ d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), , vd) bệnh hoa liễu, giang mai (venereal disease), (英)... -
성부
성부 [聖父] 『神』 { the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người... -
성분
성분 [成分]1 [혼합물의 요소] { an ingredient } phần hợp thành, thành phần, [한 물체의 구성 요소] { a component } hợp thành,... -
성불
2 [사람이 죽음] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn... -
성불성
[결과] { the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là, { the issue } sự... -
성사
성사 [成事] { accomplishment } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành,... -
성상
{ time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn,... -
성상학
성상학 [性相學] { physiognomy } thuật xem tướng, gương mặt, nét mặt, diện mạo, bộ mặt (của đất nước, sự vật...),... -
성서
{ v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, ▷ 성서 해석학 { hermeneutics } khoa chú giải... -
성소
{ sanctum } chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được) -
성수
성수 [星宿] 『天』 { a constellation } chòm sao, { an asterism } chòm sao, dấu hình ba sao -
성숙
성숙 [成熟]1 [잘 익음] { ripeness } sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn, { maturity } tính chín; tính thành thực, tính trưởng... -
성숙기
[사춘기] { puberty } tuổi dậy thì, { adolescence } thời thanh niên -
성스럽다
성스럽다 [聖-] [신성하다] { holy } thần thánh; linh thiêng, holy writ kinh thánh, sùng đạo, mộ đạo, thánh; trong sạch, người... -
성실
성실 [誠實] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { honesty } tính lương... -
성실성
성실성 [誠實性] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { honesty } tính... -
성심
성심 [誠心] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { devotion } sự hết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.