- Từ điển Hàn - Việt
성행
성행 [盛行] {prevalence } sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp
{vogue } mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
{a fad } sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời
{a rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
- ㆍ 성행하다 {prevail } ((thường) : against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, (</B>: on, upon) khiến, thuyết phục
{rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
성향
성향 [性向] { an inclination } (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, { a disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt,... -
성형
2 『工』 { forming } sự tạo hình; sự định hình, { cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...),... -
성홍열
성홍열 [猩紅熱] 『醫』 { scarlet fever } (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt,(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ... -
성황
성황 [盛況] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { a boom } (hàng hải) sào căng buồm,... -
섶나무
섶나무 { brushwood } bụi cây, { firewood } củi -
세간
세간 [世間]1 [온 사람이 살고 있는 사회] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần... -
세계
세계 [世界]1 [온세상] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian,... -
세계대전
세계 대전 [世界大戰] { the world war } chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia) -
세계적
세계적 [世界的] { world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới,... -
세계주의
세계주의 [世界主義] { cosmopolitanism } chủ nghĩa thế giới, { internationalism } chủ nghĩa quốc tế, ▷ 세계주의자 { a cosmopolitan... -
세공
세공 [細工] [잔손질이 많이 가는 수공] { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm... -
세관
세관 [稅關] (美) { a customhouse } sở hải quan, the customs(▶ (英)에서는 복수 취급, (美)에서는 단수 취급이 보통임) thuế... -
세광
▷ 세광반 [-盤] { a frame } cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...),... -
세균
bacilli> bə'silai/, khuẩn que, bacteria> bæk'tiəriə/, vi khuẩn, { a germ } mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, (nghĩa bóng)... -
세균학
세균학 [細菌學] { bacteriology } khoa nghiên cứu vi khuẩn, { microbiology } vi trùng học, ▷ 세균학자 { a bacteriologist } nhà vi khuẩn... -
세금
세금 [稅金] { a tax } thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa... -
세기
세기 [世紀] { a century } trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa... -
세단뛰기
{ the triple jump } (the triple jump) (thể) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt) -
세대
세대 [世代] { a generation } sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, (điện học) sự phát điện -
세도
세도 [勢道] { power } khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.