- Từ điển Hàn - Việt
세이브
세이브 {save } (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
세이프
세이프 『야구』 { safe } chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, chắc chắn, thận... -
세인
세인 [世人] { people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như... -
세일
세일 { a sale } sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon -
세일러복
(상하) { a sailor suit } quần áo lính thủy -
세일즈맨
세일즈맨 { a salesman } người bán hàng (nam) -
세자
세자 [世子] { the crown prince } hoàng thái tử, ▷ 세자빈 [-嬪] { the crown princess } vợ hoàng thái tử -
세제
세제 [洗劑] { a detergent } để làm sạch; để tẩy, (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy, (a) cleanser chất tẩy... -
세존
세존 [世尊] { buddha } Đức phật, { sakyamuni } (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni -
세차다
세차다 { violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng, { strong } bền, vững,... -
세찬
{ a handsel } quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may... -
세척
세척 [洗滌] { washing } sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt giũ, quần áo giặt, sự đãi quặng, { cleaning }... -
세컨드
2 『권투』 { a second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về... -
세쿼이아
{ a sequoia } (thực vật học) cây củ tùng -
세탁
▷ 세탁소 { a laundry } chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt, quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong, ▷ 세탁업자 { a... -
세탁기
{ a washer } người giặt, người rửa, máy giặt (quần áo); máy đãi (quặng), giẻ rửa bát, (kỹ thuật) vòng đệm -
세탁물
세탁물 [洗濯物] { wash } sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt;... -
세터
세터1 [개] { a setter } người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù -
세트
2 [극·영화의 장치] { a set } bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ,... -
세평
세평 [世評] [세상의 평판] (a) reputation tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng, { public opinion } dư luận, công... -
세포
세포 [細胞]1 『生』 { a cell } phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.