- Từ điển Hàn - Việt
소유욕
{possessiveness } sự sở hữu, sự chiếm hữu, hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu, sự ích kỷ, tình trạng không muốn chia xẻ với ai; sự đòi hỏi (sự quan tâm), tình trạng đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ, (NGôN) tính sở hữu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
소유자
소유자 [所有者] [소유주] { an owner } người chủ, chủ nhân, (từ lóng) thuyền trưởng, { a possessor } người có, người có... -
소음
소음 [騷音] { noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn, { a racket } (như) racquet, tiếng ồn... -
소음기
소음기 [消音器] (자동차 등의) { a muffler } khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, (kỹ thuật)... -
소이
소이 [所以] [까닭] { a reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh... -
소이탄
소이탄 [燒夷彈] { an incendiary } để đốt cháy, cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà, (nghĩa bóng) gây bạo động, kích... -
소인
소인 [小人] [어린이] { a child } đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà... -
소일
{ a pastime } trò tiêu khiển, sự giải trí, { a diversion } sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí,... -
소임
{ a task } nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng... -
소자
소자 [小子] (부모에게) { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { me }... -
소장
▷ 소장염 { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non, { the young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng)... -
소절
2 『樂』 { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế),... -
소제
소제 [小題] { a subtitle } tiểu đề, lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim), { a subhead } (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu đề,... -
소조
{ dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng... -
소중
{ weighty } nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...), quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn... -
소진
{ exhaustion } (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết,... -
소질
{ temperament } khí chất, tính khí, tính, { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí... -
소창
소창 [消暢] (a) recreation sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học),... -
소책자
소책자 [小冊子] (종이 표지의) { a booklet } cuốn sách nhỏ, (가철(假綴)의) { a pamphlet } pamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về... -
소철
소철 [蘇鐵] 『植』 { a cycad } (thực vật học) cây mè -
소총
소총 [小銃] { a rifle } đường rânh xoắn (ở nòng súng), súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường, (số nhiều) đội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.