- Từ điển Hàn - Việt
속력
속력 [速力] (a) speed sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc, làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định, (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh, (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định, (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt, tăng tốc độ, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
(a) velocity tốc độ, tốc lực
(a) rate tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh), (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước), rẻ, với giá phải chăng, dễ dàng, không khó khăn gì, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy, đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá, coi, xem như, đánh thuế; định giá để đánh thuế, xếp loại (tàu xe...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh), được coi như, được xem như, được xếp loại, bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, (như) ret
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
속령
속령 [屬領] [부속 영토] { a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt... -
속례
{ convention } hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường,... -
속립
{ granular } (thuộc) hột, hình hột, như hột, có hột, -lia> -
속말
{ a confidence } sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin... -
속물
▷ 속물 근성 { snobbery } tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ, { philistinism... -
속바지
속바지 { underpants } quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai), { drawers } quần đùi ((cũng) a pair of drawers) -
속박
속박 [束縛] { binding } sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách,... -
속병
▷ 속병쟁이 { a dyspeptic } (y học) mắc chứng khó tiêu, (y học) người mắc chứng khó tiêu -
속보
『軍』 { a quick march } bước đều (hiệu lệnh (qsự)), 『馬術』 { trotting } (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và... -
속사
『寫』 { snapshot } ảnh chụp nhanh, chụp nhanh, ▷ 속사 사진 { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật... -
속살
⑵ [실속있다] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao,... -
속상하다
cảm thấy thất vọng, buồn -
속생각
속생각 { rumination } sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, ㆍ 속생각하다 { ruminate } nhai lại,... -
속설
[전설] { folklore } văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân... -
속성
속성 [屬性] 『論』 { an attribute } thuộc tính, vật tượng trưng, (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, cho là do, quy cho, { a property }... -
속손톱
『解』 { a lunule } (giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...) -
속수무책
속수 무책 [束手無策] { helplessness } tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được, tình trạng không... -
속씨식물
속씨 식물 [-植物] { an angiosperm } (thực vật học) cây hạt kín -
속악
속악 [俗惡] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { inelegance } tính... -
속어
{ a colloquialism } lối nói thông tục, thành ngữ thông tục; câu nói thông tục, { a vulgarism } (ngôn ngữ học) từ ngữ tục, tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.