- Từ điển Hàn - Việt
속없다
속없다 [줏대가 없다] {spineless } không xương sống (động vật), (nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược, không có gai, không có ngạnh (cá)
[악의 없다] {innocent } vô tội; không có tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, (thông tục) cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn, (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)
{harmless } không có hại, vô hại; không độc, ngây thơ, vô tội; không làm hại ai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
속여넘기다
속여넘기다 { cheat } trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp,... -
속열매껍질
속열매껍질 『植』 { the endocarp } (thực vật học) vỏ quả trong -
속옷
속옷 { underwear } quần áo trong, quần áo lót, { an undergarment } quần áo trong, quần áo lót, { an undershirt } áo lót, { underlinen... -
속요
{ a ballad } khúc balat, bài ca balat, { a ditty } bài hát ngắn -
속인
속인 [俗人]1 (성직자에 대하여) { a layman } thường dân; người thế tục, người không chuyên môn (về y, luật...), (집합적)... -
속적삼
속적삼 { an undershirt } áo lót -
속전
속전 [贖錢] (a) ransom sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha... -
속전속결
(독) { a blitzkrieg } chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết... -
속절없다
속절없다 [가망없다·소용없다] { hopeless } không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa chữa... -
속죄
2 『神』 { satisfaction } sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ,... -
속지
속지 [屬地] { a possession } quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa, { a dependency } vật... -
속진
속진 [俗塵] [속세의 티끌] { the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần... -
속짐작
속짐작 { a guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng,... -
속창
{ an insole } đế trong (giày) -
속취
{ vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { earthiness } tính chất như... -
속치레
속치레 [속을 잘 꾸민 치레] { interior decoration } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà -
속치마
속치마 { an underskirt } váy trong, { a petticoat } váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ... -
속치장
속치장 [-治粧] { interior decoration } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà -
속표지
{ the front page } trang đầu (tờ báo), (định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu, đăng (tin) ở trang đầu... -
속한
{ a philistine } phi,li,xtin (kẻ địch thời xưa của người do thái ở nam pa,le,xtin),(đùa cợt) địch thủ, người ít học; kẻ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.