- Từ điển Hàn - Việt
속짐작
속짐작 {a guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
{a conjecture } sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
{a surmise } sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
속창
{ an insole } đế trong (giày) -
속취
{ vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { earthiness } tính chất như... -
속치레
속치레 [속을 잘 꾸민 치레] { interior decoration } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà -
속치마
속치마 { an underskirt } váy trong, { a petticoat } váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ... -
속치장
속치장 [-治粧] { interior decoration } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà -
속표지
{ the front page } trang đầu (tờ báo), (định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu, đăng (tin) ở trang đầu... -
속한
{ a philistine } phi,li,xtin (kẻ địch thời xưa của người do thái ở nam pa,le,xtin),(đùa cợt) địch thủ, người ít học; kẻ... -
속행
속행 [續行] [계속하여 행함] { continuation } sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm;... -
속화
속화 [俗化] { vulgarization } sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá, { popularization } sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự... -
손가방
{ a briefcase } cái cặp để giấy tờ, tài liệu, { a valise } va li nhỏ; túi du lịch, (quân sự) túi đựng quần áo, ba lô, (여자용)... -
손거스러미
손거스러미 { an agnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay), { a hangnail } chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay) -
손공
손공 [-功] { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự... -
손궤
{ a casket } hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng -
손녀
손녀(딸) [孫女-] { a granddaughter } cháu gái (của ông bà) -
손님
손님1 [방문객] { a caller } người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), { a visitor } khách, người đến... -
손대야
{ a handbasin } chậu rửa (ở phòng tắm) -
손도끼
{ a hatchet } cái rìu nhỏ, (xem) bury, gây xích mích lại; gây chiến tranh lại, khai chiến, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại,... -
손때
손때 { fingerprint } lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ -
손맑다
손맑다1 [생기는 것이 없다] { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh,... -
손모
손모 [損耗] wear (and tear) (econ) khấu hao.+ xem depreciation., { wastage } sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm, số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.