- Từ điển Hàn - Việt
솜털
솜털 (새의) {down } xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...), gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...), ngay mặt tiền (trả tiền), ghi chép (trên giấy...), xông vào, lăn xả vào, đánh đập, vẹt gót (giày), đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người), sức khoẻ giảm sút, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, (xem) luck, hoàn toàn, đả đảo, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh), cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc), ngay lập tức, (xem) up, xuống, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, ở dưới, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi, xuống, xuôi, chán nản, nản lòng, thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương), đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay), nốc một cốc rượu, bãi công, ngừng việc, ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc, (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận), lông tơ chim (để nhồi gối...), lông tơ (ở trái cây, ở má...), vùng cao nguyên, vùng đồi, (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh), cồn cát, đụn cát
{fluff } làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng) đọc sai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
솟구다
솟구다 { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên,... -
솟다
{ spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ... -
솟아나다
{ spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,... -
송
송 [頌] { a eulogy } bài tán dương, bài ca tụng, lời khen, lời ca ngợi, { a panegyric } bài tán tụng, văn tán tụng, ca ngợi, tán... -
송가
송가 [頌歌] { a hymn } bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng (chúa...), hát lên những lời ca ngợi, nói lên những... -
송곳
송곳 { a gimlet } dải viền có nòng dây thép, dây câu có bện dây thép, [구멍 뚫는 기계] a drill(▶ 주로 금속·돌 등에 씀)... -
송곳니
송곳니 『解』 { a cuspid } (giải phẫu) răng nanh -
송과선
송과선 [松果腺] { a pineal gland } tuyến yên -
송달
송달 [送達] { conveyance } sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng,... -
송독
송독 [誦讀] [소리 내어 읽음] { recitation } sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính... -
송로
2 [송로과의 버섯] { a truffle } (thực vật học) nấm cục, nấm truyp, { a mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm),... -
송료
송료 [送料] (우편물의) { postage } bưu phí, { carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá;... -
송백
▷ 송백과 식물 { a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách -
송부
송부 [送付] (물건의) { sending } sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, (돈의) { remittance } sự gửi tiền, sự... -
송사
{ a memorial } (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30... -
송사리
송사리1 『魚』 { a minnow } (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, thả con săn sắt bắt con cá sộp,... -
송송
{ finely } đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng -
송수화기
송수화기 [送受話器] (탁상 전화 등의) { a handset } máy thu phát cầm tay -
송신
▷ 송신기 { a transmitter } người truyền; vật truyền, rađiô máy phát, ống nói (của máy điện thoại), ▷ 송신자 { the sender... -
송아지
calves> con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.