- Từ điển Hàn - Việt
수림
수림 [樹林] {a forest } rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
{a wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ, thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất, (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm, khỏi nguy hiểm, thoát nạn, phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát, bằng gỗ, (thuộc) rừng, cung cấp củi; lấy củi, trồng rừng
{a grove } lùm cây, khu rừng nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
수립
수립 [樹立] { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh,... -
수마
수마 [睡魔] [졸음] { drowsiness } tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể... -
수많다
{ numerous } đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ) -
수말
수말 { a stallion } ngựa (đực) giống -
수매
{ a purchase } sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng... -
수맥
{ a waterway } đường sông tàu bè qua lại được, { a fairway } luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi... -
수메르
▷ 수메르 사람 { a sumerian } thuộc xume; người xume; tiếng xume, người xume; tiếng xume, ▷ 수메르어 { sumerian } thuộc xume;... -
수면
수면 [水綿] 『植』 { duckweed } (thực vật học) bèo tấm, 수면 [睡眠] { sleep } giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh... -
수명
수명 [受命] { commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc... -
수모
수모 [受侮] { contempt } sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không... -
수목
▷ 수목 재배 { arboriculture } nghề trồng cây, ▷ 수목학 { dendrology } thụ mộc học -
수몰
수몰 [水沒] { submergence } sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước, sự làm ngập nước, sự lặn (tàu ngầm) -
수문
▷ 수문 통행세 { lockage } sự chắn bằng cửa cổng, hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào), tiền thuế qua cửa cống... -
수문학
수문학 [水文學] { hydrology } thuỷ học -
수박
▷ 수박 겉 핥기 { superficiality } bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận, { shallowness... -
수벌
수벌 { a drone } (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều... -
수법
{ a method } phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống,(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn, { o } o, hình o, hình... -
수병
-men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,... -
수부
수부 [水夫] { a sailor } lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng, { a seaman } thuỷ thủ,... -
수북하다
2 [살이 부어 있다] { swollen } sưng phồng, phình ra, căng ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.