- Từ điển Hàn - Việt
수모
수모 [受侮] {contempt } sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
{scorn } sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ, khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm
{disdain } sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...), khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì), không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)
{insult } lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
{affront } sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu
{indignity } sự sỉ nhục, sự làm nhục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
수목
▷ 수목 재배 { arboriculture } nghề trồng cây, ▷ 수목학 { dendrology } thụ mộc học -
수몰
수몰 [水沒] { submergence } sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước, sự làm ngập nước, sự lặn (tàu ngầm) -
수문
▷ 수문 통행세 { lockage } sự chắn bằng cửa cổng, hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào), tiền thuế qua cửa cống... -
수문학
수문학 [水文學] { hydrology } thuỷ học -
수박
▷ 수박 겉 핥기 { superficiality } bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận, { shallowness... -
수벌
수벌 { a drone } (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều... -
수법
{ a method } phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống,(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn, { o } o, hình o, hình... -
수병
-men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,... -
수부
수부 [水夫] { a sailor } lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng, { a seaman } thuỷ thủ,... -
수북하다
2 [살이 부어 있다] { swollen } sưng phồng, phình ra, căng ra -
수분
수분 [水分] { water } nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ, thuỷ... -
수비
수비 [守備]1 { defense } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, (英) { defence } cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn... -
수비대
수비대 [守備隊] { a garrison } (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực... -
수사
{ transcription } sự sao lại, sự chép lại; bản sao, (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm), (âm nhạc) sự chuyển biên,... -
수사납다
수사납다 [數-] { unlucky } không may, xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay, gở, không đúng lúc, {... -
수사슴
수사슴 { a buck } hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm... -
수산
▷ 수산염 { an oxalate } (hoá học) oxalat -
수산화
수산화 [水酸化] 『化』 { hydration } (hoá học) sự hyddrat hoá, ▷ 수산화나트륨 { sodium hydroxide } xút ăn da (chất rắn ăn... -
수상
▷ 수상 버스 a water-bus ca nô (chở khách), { a seaplane } thuỷ phi cơ, { a hydroplane } máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ,... -
수상꽃차례
수상 꽃차례 [穗狀-] 『植』 { spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.