Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수척

Mục lục

수척 [瘦瘠] {emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất


{gauntness } xem gaunt chỉ tình trạng


{leanness } tình trạng gầy còm


{gaunt } gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ


{haggard } hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng), chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)


{wasted } (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수축

    수축 [收縮] contraction(근육 등의) sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ), sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại, (ngôn ngữ học)...
  • 수출

    수출 [輸出] { export } hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu,...
  • 수출업

    ▷ 수출업자 { an exporter } người xuất khẩu; hàng xuất khẩu
  • 수출품

    수출품 [輸出品] an export(▶ 종종 복수형) hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định...
  • 수취

    { receipt } công thức (làm bánh, nấu món ăn...), đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ((thường) số nhiều) (thương nghiệp);...
  • 수치

    수치 [羞恥] { shyness } tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, { shame } sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn,...
  • 수치스럽다

    수치스럽다 [羞恥-] { shameful } làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ, { disgraceful } ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn,...
  • 수컷

    a cock(새의) con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng...
  • 수크로오스

    수크로오스 『化』 { sucrose } (hoá học) sucroza, đường mía
  • 수탈

    { exploitation } sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng, { exploit } kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai...
  • 수탉

    수탉 { a cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong...
  • 수통

    (군인용·여행용) { a canteen } căng tin, bi đông (đựng nước), đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa (của...
  • 수퇘지

    수퇘지 { a boar } lợn đực, thịt lợn đực
  • 수틀

    a tambour(원형의) cái trống, khung thêu, thêu trên khung thêu
  • 수평

    수평 [水平] { horizontality } tính nằm ngang, ▷ 수평 사고 { lateral thinking } lối suy nghĩ một chiều
  • 수평선

    수평선 [水平線] { the horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất)...
  • 수포

    a vesicle(작은) (giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi, (y học) mụn nước, (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá)
  • 수표

    수표 [手票] (美) { a check } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn...
  • 수프

    수프 { soup } xúp, canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc...
  • 수피

    { cortex } (số nhiều) vỏ, (giải phẫu) vỏ não, 수피 [獸皮] { a hide } da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top