- Từ điển Hàn - Việt
순조롭다
순조롭다 [順調-] {favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích
{fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
{satisfactory } làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội
{smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
{normal } thường, thông thường, bình thường, tiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác, (toán học) trực giao, tình trạng bình thường, mức bình thường, (toán học) pháp tuyến, (vật lý) lượng trung bình, (y học) thân nhiệt bình thường, (hoá học) dung dịch đương lượng
(날씨가) {seasonable } hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời, đúng lúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
순진
순진 [純眞] { naivety } tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo,... -
순차
순차 [順次] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở... -
순찰
{ a patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra, { patrol } đội tuần tra;... -
순탄
{ level } ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật... -
순하다
순하다 [順-]1 [온순하다] { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc)... -
순행
순행 [巡行] { a patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra, { a round } tròn,... -
순행운동
{ progression } sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (toán học) cấp số -
순화
순화 [純化] { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy... -
순환
순환 [循環]1 { circulation } sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền,... -
순회
순회 [巡廻] (의사 등의) { a round } tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân... -
순후
{ kindhearted } tốt bung, { courteous } lịch sự, nhã nhặn -
숟가락
숟가락 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu... -
술고래
{ a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu, { a soaker } người say... -
술기운
[취기] { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc, { tipsiness... -
술꾼
{ a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, (口) { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu -
술대
{ a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất,... -
술도가
술도가 [-都家] { a brewery } house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia, { a distillery } nhà máy cất, nhà máy rượu -
술독
[술고래] { a sot } người nghiện rượu bí tỉ, người đần độn vì rượu, nghiện rượu bí tỉ, hay rượu, { a tippler } người... -
술래
술래 { a tagger } người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt), (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng, { it } cái đó,... -
술래잡기
술래잡기 { tag } sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.