- Từ điển Hàn - Việt
스케일
스케일1 [규모] {a scale } vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa (răng), đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales), lấy vũ khí làm áp lực, (xem) turn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, (âm nhạc) thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo (bằng thang), vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
2 [저울이나 자 또는 그 눈금] {a scale } vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa (răng), đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales), lấy vũ khí làm áp lực, (xem) turn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, (âm nhạc) thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo (bằng thang), vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
스케일링
스케일링 [치석을 제거하는 일] { scaling } sự xác định tỷ xích, sự lập thang, sự đóng cặn, sự đánh cặn, sự tróc... -
스케줄
{ a program } chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập... -
스케치
{ a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp... -
스코어
스코어1 『體』 [득점] { a score } (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm... -
스코치테리어
스코치 테리어 [개] { a scotch terrier } chó xù Ê,cốt -
스코틀랜드
▷ 스코틀랜드 사람 { a scot } (sử học) tiền góp, tiền thuế, (scot) người Ê,cốt, (남자) { a scotsman } người sinh ra ở xứ... -
스콜
스콜 [소나기] { a squall } cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự... -
스콜라철학
스콜라 철학 [-哲學] { scholasticism } triết học kinh viện, -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số... -
스쿠너
스쿠너 { a schooner } thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie,schooner), (thông... -
스쿠프
스쿠프 { a scoop } cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc;... -
스쿨
스쿨 { a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học,... -
스퀘어댄스
스퀘어 댄스 { a square dance } (mỹ) điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu -
스크래치
스크래치1 [야구에서 아웃될 타구가 히트함] { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi... -
스크램블
스크램블 [긴급 발진] { a scramble } sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô... -
스크랩
(美) { a clipping } sự cắt, sự xén, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến,... -
스크루
스크루 { a screw } ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw... -
스크리미지
스크리미지 『미식 축구』 (a) scrimmage cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp, (thể dục,thể thao) sự túm lại để... -
스크린
스크린 [영사막] { a screen } bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh,... -
스크립트
스크립트 [대본] { a script } (pháp lý) nguyên bản, bản chính, chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết;... -
스키퍼
스키퍼 『스포츠』 (요트의) { a skipper } người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm nâu, (động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.