- Từ điển Hàn - Việt
스크래치
스크래치1 [야구에서 아웃될 타구가 히트함] {a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ, vạch xuất phát (trong cuộc đua), sự gãi, sự cào, (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa), bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch,wig), (như) scratch race, chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho, có mặt đúng lúc, không trốn tránh, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua), từ con số không, từ bàn tay trắng, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu, (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn, cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề), nạo kèn kẹt, quẹt, ((thường) + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...), (nghĩa bóng) xoay sở để sống, tự lo liệu tự xoay xở, old Scratch quỷ sứ
2 [핸디캡을 받지 않기] {a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ, vạch xuất phát (trong cuộc đua), sự gãi, sự cào, (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa), bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch,wig), (như) scratch race, chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho, có mặt đúng lúc, không trốn tránh, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua), từ con số không, từ bàn tay trắng, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu, (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn, cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề), nạo kèn kẹt, quẹt, ((thường) + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...), (nghĩa bóng) xoay sở để sống, tự lo liệu tự xoay xở, old Scratch quỷ sứ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
스크램블
스크램블 [긴급 발진] { a scramble } sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô... -
스크랩
(美) { a clipping } sự cắt, sự xén, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến,... -
스크루
스크루 { a screw } ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw... -
스크리미지
스크리미지 『미식 축구』 (a) scrimmage cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp, (thể dục,thể thao) sự túm lại để... -
스크린
스크린 [영사막] { a screen } bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh,... -
스크립트
스크립트 [대본] { a script } (pháp lý) nguyên bản, bản chính, chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết;... -
스키퍼
스키퍼 『스포츠』 (요트의) { a skipper } người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm nâu, (động... -
스킨
스킨 [피부] { the skin } da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng... -
스킵
스킵 [한 발로 뛰기] { skip } (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật... -
스타
스타1 [인기 연예인·운동 선수 등] { a star } sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa,... -
스타일
스타일1 [독특한 방식·문체·양식·화풍] { style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách,... -
스타일리스트
스타일리스트1 [문장 표현에 까다로운 사람] { a stylist } người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong, 2 [의류... -
스타카토
스타카토 『樂』 { staccato } (âm nhạc) ngắt âm, (âm nhạc) đoạn ngắt âm -
스타터
스타터1 [출발 신호를 하는 사람] { a starter } người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua,... -
스타트
스타트 { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra... -
스타팅
스타팅 { starting } sự giật mình, sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành -
스탈린
{ destalinization } việc phi xtalin hoá -
스태그플레이션
스태그플레이션 『經』 { stagflation } (econ) suy thoái kèm lạm phát.+ các thời kỳ suy thoái và thất nghiệp gia tăng đi kèm... -
스태미나
스태미나 { stamina } sức chịu đựng; khả năng chịu đựng, { staying power } sức chịu đựng, sức dẻo dai -
스태프
스태프 (집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.