- Từ điển Hàn - Việt
스킨
스킨 [피부] {the skin } da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai, gầy chỉ còn da bọc xương, chết thì chết nết không chừa, sợ mất mạng, (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý, làm cho ai bực tức, chọc tức ai, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...), dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...), chạy thoát, tôi không muốn ở địa vị của nó, lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, (thông tục) lột quần áo (ai), (từ lóng) lừa đảo, ((thường) + over) bọc lại, lột da (rắn), đóng sẹo, lên da non (vết thương), (thông tục) cởi quần áo, lột sống (súc vật), (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề, (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
스킵
스킵 [한 발로 뛰기] { skip } (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật... -
스타
스타1 [인기 연예인·운동 선수 등] { a star } sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa,... -
스타일
스타일1 [독특한 방식·문체·양식·화풍] { style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách,... -
스타일리스트
스타일리스트1 [문장 표현에 까다로운 사람] { a stylist } người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong, 2 [의류... -
스타카토
스타카토 『樂』 { staccato } (âm nhạc) ngắt âm, (âm nhạc) đoạn ngắt âm -
스타터
스타터1 [출발 신호를 하는 사람] { a starter } người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua,... -
스타트
스타트 { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra... -
스타팅
스타팅 { starting } sự giật mình, sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành -
스탈린
{ destalinization } việc phi xtalin hoá -
스태그플레이션
스태그플레이션 『經』 { stagflation } (econ) suy thoái kèm lạm phát.+ các thời kỳ suy thoái và thất nghiệp gia tăng đi kèm... -
스태미나
스태미나 { stamina } sức chịu đựng; khả năng chịu đựng, { staying power } sức chịu đựng, sức dẻo dai -
스태프
스태프 (집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương... -
스탠더드
스탠더드 { standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình... -
스탠드
2 [대(臺)] { a stand } sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường,... -
스탠바이
스탠바이 [대기·준비] { a standby } số nhiều standbys, người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp... -
스탠스
스탠스 『야구·골프』 { a stance } (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường -
스탬프
스탬프 [도장] { a stamp } tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự... -
스턴트맨
스턴트 맨 [영화의 대역] { a stunt man } (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm -
스털링
스털링 { sterling } thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng anh, ▷ 스털링 지역... -
스테레오판
스테레오판 [-版] 『인쇄』 { stereotype } bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.