- Từ điển Hàn - Việt
스피드
스피드 [속력·속도] {speed } sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc, làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định, (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh, (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định, (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt, tăng tốc độ, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
- ㆍ 스피드 미터 {a speedometer } đồng hồ (chỉ) tốc độ
- ㆍ 스피드웨이 [고속 자동차 도로] {a speedway } trường đua mô tô, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh
- ㆍ 스피드 위반자 {a speeder } (kỹ thuật) bộ điều tốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định ((cũng) speedster)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
스피디
{ quick } thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất, (the quick) (từ cổ,nghĩa... -
스피츠
스피츠 [개의 한 품종] { a spitz } chó pomeran ((cũng) spitz dog) -
스피치
스피치 [연설] { a speech } khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một... -
스피커
스피커1 [라디오·텔레비전 등의 확성기] a (loud) speaker (raddiô) cái loa; cái phóng thanh ((cũng) speaker), { a } (thông tục) loại... -
스핀
스핀 [스케이트·댄스·테니스·볼링·자동차 등에서의 회전·선회· 비행기의 회전 급강하] (a) spin sự quay tròn, sự... -
슬개골
{ the kneecap } <phẫu> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối -
슬기
슬기 { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái, [지력]... -
슬기롭다
슬기롭다 { intelligent } thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết, { sagacious } thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, khôn (súc... -
슬다
슬다11 [채소가 시들어 가다] { wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo,... -
슬라브
슬라브 { slav } (thuộc) chủng tộc xla,vơ, người xla,vơ, dân tộc xla,vơ, ▷ 슬라브말 { slavic } (thuộc) ngôn ngữ xla,vơ, ▷... -
슬라이더
슬라이더 『야구』 { a slider } người trượt tuyết -
슬라이드
슬라이드 [환등] a (lantern) slide phim đèn chiếu, (현미경의) { a slide } sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng,... -
슬라이딩
슬라이딩 『야구』 { sliding } sự trượt, dễ trượt -
슬랭
(집합적) { slang } tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng -
슬러
슬러 『樂』 { a slur } điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu;... -
슬러거
슬러거 『야구』 { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề -
슬럼
슬럼 { a slum } phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của... -
슬럼프
슬럼프 { a slump } sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán), sự khủng hoảng... -
슬레이트
슬레이트 [석판] { a slate } đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách... -
슬로건
슬로건 { a slogan } khẩu hiệu, (sử học), (Ê,cốt) tiếng hô xung trận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.