- Từ điển Hàn - Việt
슬다
슬다11 [채소가 시들어 가다] {wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
{wilt } làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người), (thông tục) nn lòng, nn chí
2 [자국이 없어지다] {disappear } biến đi, biến mất
{vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, (ngôn ngữ học) âm lướt
슬다21 [곤충 등이 알을 깔기어 놓다] {lay } bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), (từ lóng) công việc, xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng), trình bày, đưa ra, quy (tội), đỗ (lỗi), bắt phải chịu, đánh (thuế), trải lên, phủ lên, đánh, giáng (đòn), đánh cược, hướng (đại bác) về phía, đẻ (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đánh cược, đẻ trứng (gà), gác sang một bên, không nghĩ tới, dành dụm, để dành, bỏ, bỏ đi, trình bày, bày tỏ, đặt nằm xuống, để xuống, cất (rượu) vào kho, hạ bỏ, chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi), hy sinh, đánh cược, cược, sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng, đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi, dự trữ, để dành, (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp, (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ), đánh, giáng đòn, rải lên, phủ lên, quét lên, đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện), sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ), trình bày, phơi bày, đưa ra, trải ra, liệm (người chết), tiêu (tiền), (từ lóng) giết, dốc sức làm, trải lên, phủ lên, trữ, để dành, đánh tứ phía, (xem) bare, gửi xương, gửi xác ở đâu, (xem) heel, bắt giữ, cầm tù, (xem) card, nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát, xếp củi để đốt, đánh giá cao ai, (xem) hand, (xem) head, nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt, lợi dụng, (xem) thick, đệ đơn kiện ai, đặt hy vọng vào, tách vỏ ra, bao vây, (xem) contribution, nhấn mạnh, (xem) heart, chôn, làm cho (ai) phải chịu ơn, bắt buộc (ai) phải, tàu phá, không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục, không chuyên môn
{deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu)
(물고기가) {spawn } trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (thực vật học) hệ sợi (nấm), ((thường) guội con cái, con cháu, giống, đẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...), ((thường) guội sinh đẻ (người)
{mildew } nấm minddiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu, làm mốc, bị mốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
슬라브
슬라브 { slav } (thuộc) chủng tộc xla,vơ, người xla,vơ, dân tộc xla,vơ, ▷ 슬라브말 { slavic } (thuộc) ngôn ngữ xla,vơ, ▷... -
슬라이더
슬라이더 『야구』 { a slider } người trượt tuyết -
슬라이드
슬라이드 [환등] a (lantern) slide phim đèn chiếu, (현미경의) { a slide } sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng,... -
슬라이딩
슬라이딩 『야구』 { sliding } sự trượt, dễ trượt -
슬랭
(집합적) { slang } tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng -
슬러
슬러 『樂』 { a slur } điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu;... -
슬러거
슬러거 『야구』 { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề -
슬럼
슬럼 { a slum } phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của... -
슬럼프
슬럼프 { a slump } sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán), sự khủng hoảng... -
슬레이트
슬레이트 [석판] { a slate } đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách... -
슬로건
슬로건 { a slogan } khẩu hiệu, (sử học), (Ê,cốt) tiếng hô xung trận -
슬립
슬립1 [여자의 속옷] { a slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong,... -
슬며시
슬며시 [드러나지 않게] { stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén, { furtively } lén lút, ngấm ngầm, [가만히] { gently } nhẹ... -
슬슬
슬슬1 ☞ 슬금슬금2 [천천히] { slowly } chậm, chầm chậm, 3 [가만히 문지르는 모양·부드럽게 부는 모양] { softly } một... -
슬프다
슬프다1 (마음이) { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết... -
슬픔
슬픔 (a) sorrow nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, chúa giê,xu, buồn rầu, buồn phiền,... -
슬피
슬피 { sadly } buồn bã, buồn rầu, âu sầu, { sorrowfully } cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn... -
슴베
{ a tang } chuôi (dao...), lắp chuôi, làm chuôi (dao...), tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh, rung vang, làm vang,... -
습격
a raid(급습) cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc... -
습곡
습곡 [褶曲] 『地質』 { folding } sự tạo nếp, sự gấp nếp, gấp lại được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.