Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

승 [乘] 『數』 {multiplication } sự nhân, (toán học) tính nhân
ㆍ 승하다 {multiply } nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở


승 [僧] {a monk } thầy tu, thầy tăng, thượng toạ


승 [勝] {a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được


{a win } sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, đạt đến, đến, thắng cuộc, thắng trận, (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục đượchàng triệu người, lấy lại, chiếm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận, lôi kéo về, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)


-승 [乘] (탈것의) {riding } môn cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp, sự cưỡi lên (lưng...), (hàng hải) sự thả neo, con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng, khu vực hành chính (ở Ióoc,sia), (Ca,na,đa) khu vực bầu cử


{a ride } sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...), đường xe ngựa đi qua rừng, (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển, đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi, (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai, (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười, đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp, lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo (tàu thuỷ), gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa), thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất), cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng), cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế, lướt trên (sóng gió), đi xa bằng ngựa, trở về bằng ngựa, đi ngựa theo sau, cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác, ngồi phía sau (trên ô tô), phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai, giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết, đi xa bằng ngựa, (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô), vượt qua được, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa), đến bằng ngựa, thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa), chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng, có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại, chạy hết tốc độ; phi nước đại, (xem) hound, đùa quá, đùa nhà, (xem) tailor, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính, đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người, nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...), chuyện vớ vẩn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 승객

    승객 [乘客] { a passenger } hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành...
  • 승검초

    승검초 [-草] 『植』 { an angelica } (thực vật học) cây bạch chỉ
  • 승낙

    승낙 [承諾] { consent } sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập...
  • 승냥이

    (美) { a coyote } (động vật học) chó sói đồng cỏ (bắc mỹ), kẻ vô lại
  • 승단

    승단 [昇段] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự...
  • 승도복숭아

    승도복숭아 [僧桃-] 『植』 { a nectarine } quả xuân đào, (thực vật học) cây xuân đào, (thơ ca) dịu ngọt như mật hoa
  • 승리

    승리 [勝利] { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được, a triumph(▶...
  • 승무원

    승무원 [乘務員] (집합적) { the crew } toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm,...
  • 승문

    승문 [僧門] { buddhism } đạo phật
  • 승부

    { the outcome } hậu quả, kết quả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ), { the issue } sự phát ra; sự phát hành;...
  • 승선

    승선 [乘船] (an) embarkation sự cho lên tàu, { board } tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng,...
  • 승수

    승수 [乘數] 『數』 { a multiplier } (toán học) số nhân, (điện học) máy nhân, điện kế nhân, người làm cho bội (tăng) lên,...
  • 승압

    ▷ 승압(변압)기 { a booster } người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế
  • 승용

    (美) { an automobile } (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ô tô
  • 승원

    승원 [僧院] [절] { a temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung...
  • 승인

    승인 [承認] [공인] { recognition } sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra, { acknowledgment } sự nhận, sự công nhận, sự...
  • 승자

    승자 [勝者] { a victor } người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, (định ngữ) chiến thắng, (게임 등의) { a winner } người được...
  • 승전

    { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được, { a triumph } chiến thắng...
  • 승정

    승정 [僧正] { a bishop } giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục" , rượu hâm pha hương liệu
  • 승직

    승직 [僧職] { priesthood } (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top