- Từ điển Hàn - Việt
승전
{a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được
{a triumph } chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn, niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan, (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng, chiến thắng, giành thắng lợi lớn, vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
승정
승정 [僧正] { a bishop } giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục" , rượu hâm pha hương liệu -
승직
승직 [僧職] { priesthood } (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế -
승진
승진 [昇進] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự... -
승차
(군대 등이) { entrain } cho (quân đội...) lên xe lửa, lên xe lửa (quân đội...), { the carfare } tiền vé, { a platform } nền, bục,... -
승천
승천 [昇天] (예수의) { the ascension } sự lên, (성모 마리아의) { the assumption } sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính... -
승하
승하 [昇遐] (왕의) (文) { demise } (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự... -
승화
승화 [昇華] 『化·心』 { sublimation } (hoá học) sự thăng hoa, { sublime } hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao... -
시가
[시] { a city } thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, (the city) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố luân,đôn,... -
시가렛
시가렛 { a cigarette } điếu thuốc lá -
시간
시간 [時間]1 [시간을 세는 단위] { an hour } giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc... -
시간표
시간표 [時間表] { a timetable } (mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian -
시건방지다
시건방지다 { saucy } hỗn xược, láo xược, (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp, (口) { cheeky } táo tợn, cả gan, mặt... -
시계
(회중·손목 시계) { a watch } đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh... -
시골뜨기
시골뜨기 { a countryman } người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương, { a provincial } (thuộc) tỉnh, có tính chất... -
시골식
{ provincialism } tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ), từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương, chủ... -
시공
시공 [施工] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích,... -
시과
시과 [翅果] 『植』 { a samara } (thực vật học) quả cánh -
시구
{ a borough } thành phố; thị xã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu,óoc), [시의 절] { a verse } câu thơ, thơ; bài thơ,... -
시국
시국 [時局] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút... -
시궁
시궁 { a cesspool } hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu), (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu, { a ditch } hào, rãnh, mương,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.