- Từ điển Hàn - Việt
시름없다
시름없다1 [근심·걱정으로 맥이 없다] {worried } thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
{depressed } chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút, bị ấn xuống, bị nén xuống, (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)
{dispirited } chán nản, ngã lòng
{blank } để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần (thơ), chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)
{vacant } trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
시름없이
시름없이1 [근심·걱정으로] { worriedly } bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng, { dispiritedly } chán nản, mất... -
시리아
▷ 시리아 사람 { a syrian } (thuộc) xy,ri, người xy,ri -
시리즈
시리즈 [문고·총서·연속 영화나 경기] { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng),... -
시맥
시맥 [翅脈] 『昆』 { a vein } (giải phẫu) tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ), vân (đá,... -
시머트리
시머트리 [대칭] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối -
시먹다
시먹다 { disobedient } không vâng lời, không tuân lệnh, { unruly } ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa), th lỏng,... -
시멘트
시멘트 { cement } xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt,... -
시무룩하다
시무룩하다 { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), grim(기분이 언짢다) dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không... -
시뮬레이션
시뮬레이션 (a) simulation sự giả vờ, sự giả cách, sự đóng vai, sự thủ vai, sự bắt chước; sự dựa theo -
시뮬레이터
시뮬레이터 { a simulator } người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt -
시민
시민 [市民] [개인] { a citizen } người dân thành thị, công dân, dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thường dân (trái với quân... -
시발
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), ㆍ 시발하다 { start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công... -
시법
시법 [詩法] { prosody } phép làm thơ -
시보
{ a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học... -
시부렁거리다
시부렁거리다 { prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, {... -
시부저기
시부저기 { effortlessly } dễ dàng, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ... -
시살
regicide(국왕의) người giết vua, kẻ dự mưu giết vua, tội giết vua, parricide(부모의) kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết... -
시설
시설 [施設] [건물] { an institution } sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều tra), cơ quan; trụ sở cơ quan, thể chế,... -
시성
시성 [諡聖] 『가톨릭』 { canonization } sự trung thành, ㆍ 시성하다 { canonize } phong thánh, liệt vào hàng thánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.