- Từ điển Hàn - Việt
시멘트
시멘트 {cement } xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó, trát xi,măng; xây bằng xi,măng, hàn (răng), (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
시무룩하다
시무룩하다 { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), grim(기분이 언짢다) dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không... -
시뮬레이션
시뮬레이션 (a) simulation sự giả vờ, sự giả cách, sự đóng vai, sự thủ vai, sự bắt chước; sự dựa theo -
시뮬레이터
시뮬레이터 { a simulator } người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt -
시민
시민 [市民] [개인] { a citizen } người dân thành thị, công dân, dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thường dân (trái với quân... -
시발
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), ㆍ 시발하다 { start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công... -
시법
시법 [詩法] { prosody } phép làm thơ -
시보
{ a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học... -
시부렁거리다
시부렁거리다 { prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, {... -
시부저기
시부저기 { effortlessly } dễ dàng, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ... -
시살
regicide(국왕의) người giết vua, kẻ dự mưu giết vua, tội giết vua, parricide(부모의) kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết... -
시설
시설 [施設] [건물] { an institution } sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều tra), cơ quan; trụ sở cơ quan, thể chế,... -
시성
시성 [諡聖] 『가톨릭』 { canonization } sự trung thành, ㆍ 시성하다 { canonize } phong thánh, liệt vào hàng thánh -
시세션
시세션 『美』 { secession } sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai, cuộc chiến tranh ly khai (ở mỹ (1861 1865), do sự ly khai của... -
시소
시소 { a seesaw } ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình... -
시속
{ p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { h } h, vật hình h -
시스템
시스템 { a system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại, ▷ 시스템화... -
시시각각
(부사) { momently } lúc lắc, luôn luôn, trong chốc lát, nhất thời, tạm thời, { hourly } hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một... -
시시덕거리다
{ flirt } sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng... -
시시하다
시시하다 [사소하다] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.