- Từ điển Hàn - Việt
시시각각
(부사) {momently } lúc lắc, luôn luôn, trong chốc lát, nhất thời, tạm thời
{hourly } hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần, hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn
{momentarily } trạng từ, ngay tức khắc, trong giây lát, từng phút từng giây, tí nữa, ngay bây giờ (thôi)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
시시덕거리다
{ flirt } sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng... -
시시하다
시시하다 [사소하다] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng... -
시식
{ try } sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử,... -
시신경
-mi> (âm nhạc) mi -
시심
{ poetry } thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị -
시안
{ a tentative } ướm, thử, sự thử, sự toan làm, 시안 『化』 { cyanogen } (hoá học) xyanogen, ▷ 시안화물 { a cyanide } (hoá học)... -
시업
{ opening } khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt,... -
시영
▷ 시영화 { municipalization } sự đô thị hoá, ㆍ 시영화하다 { municipalize } đô thị hoá -
시오니즘
시오니즘 { zionism } chủ nghĩa phục quốc (do thái) -
시용
시용 [試用] { trial } sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không) -
시운전
{ a test } (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá... -
시원시원하다
시원시원하다 (성격이) { frank } miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông... -
시원찮다
{ poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể,... -
시음
{ taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị... -
시의회
{ a city hall } tòa thị chính thành phố lớn -
시인
시인 [是認] { admission } sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập... -
시일
시일 [時日]1 [때와 날] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp)... -
시장기
시장기 [-氣] { hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết,... -
시장성
시장성 [市場性] { marketability } tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được -
시적
시적 [詩的] { poetic } (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.