- Từ điển Hàn - Việt
시효
시효 [時效] 『法』 {prescription } sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, (y học) sự cho đơn; đơn thuốc, (pháp lý) thời hiệu, (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
시후
시후 [時候] { the season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho... -
식각
▷ 식각 요판 [-凹版] { aquatint } thuật khắc axit, bản khắc xit, ▷ 식각 요판화 [-凹版畵] { an aquatint } thuật khắc axit,... -
식견
식견 [識見] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức,... -
식균작용
식균 작용 [食菌作用] 『動』 (백혈구 등의) { phagocytosis } sự thực bào -
식다
2 [줄거나 가라앉다] { abate } làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn... -
식단
식단 [食單] { a menu } thực đơn, { a bill of fare } (cũ) thực đơn -
식당
(군대·공장 등의) { a mess hall } phòng ăn tập thể (ở trại lính), (역·열차 내의) { a buffet } quán giải khát (ở ga), tủ... -
식도
식도 [食道] 『解』 { the gullet } thực quản, cổ họng, (cổ) eo, lạch (sông, biển), (cổ) đường hẽm, hẽm núi, ▷ 식도... -
식도락
식도락 [食道樂] { epicurism } tính sành ăn, { epicureanism } thuyết e,pi,cua, chủ nghĩa hưởng lạc, ▷ 식도락가 { an epicure } người... -
식료
식료 [食料] { food } đồ ăn, thức ăn, món ăn, (định ngữ) dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết,... -
식료품
{ groceries } hàng tạp phẩm, { eatables } những thứ ăn được; thức ăn; đồ ăn, { a grocer } người bán tạp phẩm (gia vị, chè,... -
식모
{ a maidservant } người hầu gái, người đầy tớ gái, { a maid } con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái, { a housemaid... -
식목
(美) { arbor day } (từ mỹ,nghĩa mỹ), uc ngày hội trồng cây mùa xuân -
식물
식물 [植物] { a plant } thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà... -
식물성
식물성 [植物性] { vegetability } tính chất cỏ cây, có liên quan đến hệ thực vật -
식물채집
{ herborization } sự sưu tập cây cỏ, ㆍ 식물채집을 하러 가다 go botanizing[herborizing / plant collecting] </li></ul></li></ul>▷... -
식물학
식물학 [植物學] { botany } thực vật học, ▷ 식물학자 { a botanist } nhà thực vật học -
식민지
식민지 [植民地] { a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn,... -
식산
{ industry } công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn, { production... -
식상
{ indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội, [물림] { surfeit }...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.