Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

신민

신민 [臣民] {a subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection), lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới, subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục (một dân tộc...), bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 신벌

    { a curse } sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo)...
  • 신변

    { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại
  • 신병

    { a disease } bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)
  • 신봉

    신봉 [信奉] { belief } lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của...
  • 신부

    신부 [神父] 『가톨릭』 { a father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ,...
  • 신비

    신비 [神秘] (a) mystery điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi...
  • 신빙

    신빙 [信憑] { trust } sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó,...
  • 신빙성

    신빙성 [信憑性] [신용도] { reliability } sự đáng tin cậy, sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để...
  • 신사

    -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 신사복

    { menswear } y phục nam giới, (英) { a lounge suit } bộ thường phục
  • 신생

    [거듭 남] (a) rebirth sự sinh lại, sự hiện thân mới
  • 신생물

    신생물 [新生物] 『醫』 { a neoplasm } (y học) khối u, ung thư
  • 신서

    신서 [信書] { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ...
  • 신선

    { an immortal } bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử, viện sĩ (viện...
  • 신선미

    신선미 [新鮮味] { freshness } sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ...
  • 신성

    { divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân khoa học (ở trường đại học),...
  • 신세계

    신세계 [新世界]1 [새로운 세계] { a new world } châu mỹ
  • 신속

    신속 [迅速] { promptness } sự mau lẹ, sự nhanh chóng, sự sốt sắng, { quickness } sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt,...
  • 신신부탁

    신신 부탁 [申申付託] (an) entreaty sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin, { solicitation } sự khẩn khoản, sự nài xin, sự...
  • 신실하다

    { sincere } thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, { faithful } trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top