- Từ điển Hàn - Việt
신장
신장 [身長] {height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
(文) {stature } vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển
신장 [伸張] {extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), (quân sự) sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension), (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức, sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...), sự chép ra chữ thường (bản tốc ký), (vật lý) sự giãn, độ giãn
{expansion } sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng, (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở, (toán học) sự khai triển
- ㆍ 신장하다 {extend } duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
{expand } mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở
{elongate } làm dài ra, kéo dài ra, (thực vật học) có hình thon dài, (thực vật học) thon dài
▷ 신장계 {an extensometer } (vật lý) cái đo dộ giãn
▷ 신장성 {expansibility } tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, (vật lý) tính giãn được; độ giãn
{elongation } sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, (vật lý) độ giãn dài, (thiên văn học) góc lìa, ly giác
{refurbish } tân trang lại, trang trí lại
(장비의) {refurnish } cung cấp vật liệu mới
[개조하다] {remodel } làm lại, sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại
신장 [腎臟] 『解』 {a kidney } (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng, khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato)
-li> số nhiều là li, dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
▷ 신장염 {nephritis } (y học) viêm thận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
신전
신전 [伸展] { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở... -
신절
신절 [臣節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên -
신정
신정 [神政] { theocracy } (triết học) chính trị thần quyền, { thearchy } chính trị thần quyền -
신조
신조 [信條]1 [신앙의 조목] { a creed } tín điều, tín ngưỡng, 2 [신념] { a belief } lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng,... -
신중
신중 [愼重] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan, { discretion... -
신진대사
2 [새것·묵은 것의 교체] { renewal } sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại,... -
신참
신참 [新參] (고참에 대하여) { a newcomer } người mới đến, (英) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher),... -
신천옹
신천옹 [信天翁] 『鳥』 { an albatross } chim hải âu lớn -
신천지
신천지 [新天地] [신세계] { a new world } châu mỹ -
신청서
(용지) an application (form) mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc, { an application blank } mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin... -
신체
신체 [身體] { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,... -
신체검사
(美口) { a physical } (thuộc) vật chất, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên, (thuộc) vật lý; theo vật... -
신체장애
{ the disabled } người tàn tật -
신출귀몰
신출귀몰 [神出鬼沒] { elusiveness } tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh -
신출내기
신출내기 [新出-] { a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ... -
신탁기금
신탁 기금 [信託基金] { a trust fund } tài sản được giữ ủy thác cho ai -
신탄
{ fuel } chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...) -
신통
신통 [神通] { supernaturalness } tính chất siêu tự nhiên, { wonder } vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều... -
신하
{ a retainer } sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước cho luật sư, người hầu cận,... -
신학
신학 [神學] { theology } thần học, { divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.