- Từ điển Hàn - Việt
쑥
{a wormwood } (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây, (nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục
(말려 비빈 것) {moxa } bông để cứu (đốt da), cây ngải cứu
쑥2 [못난이] {a dupe } người bị bịp, bịp, lừa bịp
{a fool } món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai), lừa (tiền), (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt
{an ass } con lừa, người ngu, người đần độn
{a donkey } con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey,engine, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
{a simpleton } anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh
{abruptly } bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược
{unexpectedly } bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
쑥국화
쑥국화 [-菊花] 『植』 { a tansy } (thực vật học) cây cúc ngài -
쑥부쟁이
쑥부쟁이 『植』 { a starwort } (thực vật) cây tẩu -
쑥스럽다
쑥스럽다1 [걸맞지 않다] { unbecoming } không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo), { improper } không hợp, không thích... -
쑥쑥
4 [솟는 모양] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { rapidly } nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc) -
쑬쑬하다
쑬쑬하다 { tolerable } có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm, { passable } có thể qua lại... -
쓰개
쓰개 { headgear } khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm), { hat } cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu,... -
쓰다듬다
쓰다듬다1 [손으로 쓸어 어루만지다] { stroke } cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi,... -
쓰라리다
쓰라리다1 (상처가) { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt... -
쓰라림
쓰라림 (상처의) { soreness } sự đau đớn, sự nhức nhối, nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền, { smartness } sự... -
쓰레기
쓰레기 (일반적 또는 주방의) { garbage } lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage), [폐물]... -
쓰레기통
(英) { a dustbin } thùng rác -
쓰레받기
쓰레받기 { a dustpan } cái hót rác -
쓰레하다
쓰레하다 [한쪽으로 기울어져 있다] { leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { tottering } lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không... -
쓰리다
쓰리다1 [아프다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì,... -
쓸개
{ the gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)... -
쓸데
쓸데 [쓰일 자리] (a) use sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có... -
쓸데없다
쓸데없다 [쓸모 없다] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { unserviceable... -
쓸데없이
쓸데없이 { uselessly } vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thgt)... -
쓸모
쓸모 { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi,... -
쓸쓸하다
쓸쓸하다1 [적적하다] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.