Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아따

My! của tôi, oh, my


Gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế


Whiz! tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), rít, vèo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아뜩하다

    { giddy } chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, làm chóng mặt, làm choáng váng,...
  • 아라베스크

    아라베스크 『美·樂』 { an arabesque } a,rập, kỳ lạ, kỳ dị, kiểu trang trí đường lượn, tư thế lượn (vũ ba,lê)
  • 아라비아

    ▷ 아라비아고무 { gum arabic } gôm arabic, ▷ 아라비아말 { an arab } người a,rập, ngựa a,rập, đứa bé lang thang không gia đình,...
  • 아라한

    아라한 [阿羅漢] { an arhat } (phật giáo) la,hán (bậc tu hành đắc đạo)
  • 아랍

    아랍 { arab } người a,rập, ngựa a,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) a,rập
  • 아랑곳

    아랑곳 [관여] { concern } (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện...
  • 아랑곳없이

    아랑곳없이 { unconcernedly } lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm, vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy
  • 아래옷

    { breeches } quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), (thực vật học) quần, vai đàn ông do đàn bà đóng, bắt nạt chồng
  • 아래층

    { the downstairs } ở dưới nhàn, ở tầng dưới, xuống cầu thang, xuống gác, ở dưới nhà, ở tầng dưới, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 아래턱

    { the mandible } hàm dưới
  • 아랫배

    the belly(▶ 위 등을 포함하는 일도 있음) bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra...
  • 아랫수염

    { a goatee } chòm râu dê
  • 아량

    아량 [雅量] { tolerance } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được...
  • 아련하다

    아련하다 { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ,...
  • 아령

    아령 [啞鈴] { a dumbbell } quả tạ, người ngốc nghếch
  • 아롱다롱하다

    아롱다롱하다 { spotted } lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, { mottled } lốm đốm, có vằn, {...
  • 아롱아롱하다

    아롱아롱하다 { mottled } lốm đốm, có vằn, { variegated } ☞ 아롱다롱하다 có đốm màu khác nhau, lẫn màu
  • 아롱이

    아롱이 [반점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, marking(짐승의 털가죽·새의 깃털 등의) sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu,...
  • 아롱지다

    아롱지다1 [아롱아롱한 무늬가 있다] { spotted } lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, { mottled...
  • 아뢰다

    아뢰다 { tell } nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top