Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아예

{altogether } hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng


{entirely } toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn


{never } không bao giờ, không khi nào, không, đừng, (xem) better, dù là, dẫu là, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아옹

    { meow } kêu meo meo (mèo), meo meo (tiếng mèo kêu), { miaow } kêu meo meo (mèo)
  • 아옹다옹하다

    { dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng...
  • 아옹하다

    아옹하다1 [굴·구멍 등이 쏙 오므라져 들어가 있다] { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng...
  • 아우성

    아우성 { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng)...
  • 아우타르키

    아우타르키 [자급 자족주의] { autarchy } chủ quyền tuyệt đối, (như) autarky, { autarky } chính sách tự cấp tự túc; sự tự...
  • 아우트라인

    아우트라인 { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những...
  • 아욱

    아욱 『植』 a mallow(특히 당아욱) (thực vật học) cây cẩm quỳ
  • 아울러

    { besides } ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
  • 아음

    { a velar } (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm
  • 아이

    children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có...
  • 아이고

    why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { kim }
  • 아이디어

    아이디어 { an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung,...
  • 아이러니

    아이러니 (an) irony giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, socratic
  • 아이러니컬하다

    아이러니컬하다 { ironical } mỉa, mỉa mai, châm biếm
  • 아이론

    아이론 [다리미] { an iron } sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng,...
  • 아이리스

    아이리스 『植』 { an iris } (giải phẫu) mống mắt, tròng đen, (thực vật học) cây irit, (khoáng chất) đá ngũ sắc, cầu vòng
  • 아이보리

    아이보리1 [상아·상아색] { ivory } ngà (voi...), màu ngà, (số nhiều) đồ bằng ngà, (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng, (số...
  • 아이비리그

    아이비 리그 { the ivy league } nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền Đông nước mỹ
  • 아이비아르디

    아이비아르디 [국제 부흥 개발 은행] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học)...
  • 아이소토프

    아이소토프 [동위 원소] { an isotope } (hoá học) chất đồng vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top