- Từ điển Hàn - Việt
알아채다
알아채다 {sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
{perceive } hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
{detect } dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, (rađiô) tách sóng
{suspect } đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi, người khả nghi; người bị tình nghi, nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
{scent } mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm, đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức (nước hoa), biết, đánh hơi biết
{guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
{infer } suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, đoán, phỏng đoán
{gather } tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, (y học) mưng mủ (nhọt), nhặt (cái gì) lên, thu thập lại, tập trung, thu (gọn) lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
{surmise } sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
{smell } khứu giác, sự ngửi, sự hít, mùi, mùi thối, mùi ôi, ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện, có mùi, toả mùi, đánh hơi, quen hơi (quen với một mùi gì), sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối, (xem) lamp, quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật, (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
알알하다
알알하다 (매워서) { pungent } hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), chua cay, cay độc (của châm biếm),... -
알은체하다
2 (사람을 보고) { recognize } công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một... -
알음
2 [알고 있는 것] { knowing } hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, (thông tục) diện, bảnh, sang, { knowledge } sự biết,... -
알음알음
{ friendship } tình bạn, tình hữu nghị -
알음알이
2 [아는 사람] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người... -
알음장
알음장 [눈치로 알려 주는 짓] { a hint } lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí... -
알제리
▷ 알제리 사람 { an algerian } (thuộc) an,giê,ri, người an,giê,ri -
알줄기
알줄기 『植』 { a corm } (thực vật học) thân hành, hành -
알짜
알짜 { the essence } tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật... -
알짱거리다
알짱거리다1 [알랑거리며 속이다] { cajole } tán tỉnh, phỉnh phờ, { coax } dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh -
알칼로이드
알칼로이드 『化』 { an alkaloid } (hoá học) ancaloit -
알칼리
알칼리 『化』 { alkali } (hoá học) chất kiềm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm, (định... -
알칼리성
알칼리성 [-性] { alkalinity } (hóa) tính kiềm -
알코올
알코올 { alcohol } rượu cồn, (định ngữ) (thuộc) cồn, ▷ 알코올 (비중)계 { an alcoholometer } ống đo rượu, { liquor } chất... -
알코올의존증
알코올 의존증 [-依存症] 『醫』 { alcoholism } tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu -
알토
알토 『樂』 { alto } (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao, người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao, bè antô,... -
알파
알파1 [맨 처음] { alpha } chữ anfa, { alpha rays } (vật lý) tia anfa, ▷ 알파 입자 『理』 α[alpha] particles các hạt mang cực dương... -
알파벳
알파벳1 (문자) { the alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu -
알파카
알파카 『動』 { an alpaca } (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở nam mỹ), lông len anpaca,... -
알펜
{ alpine } (thuộc) dãy an,pơ, ở dãy an,pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, ▷ 알펜슈토크 { an alpenstock } (thể dục,thể thao) gậy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.