- Từ điển Hàn - Việt
앙
2 [남을 놀라게 하려고 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già
boo! ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
앙가발이
{ a leech } cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang,... -
앙고라
앙고라 { angora } mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora;... -
앙골라
앙골라 { angola } mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora;... -
앙그러지다
{ appetizing } làm cho ăn ngon miệng, ngon lành, 2 [하는 짓이 어울리다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ,... -
앙금
앙금 [침전물] { sediment } cặn, cáu, (địa lý,địa chất) trầm tích, { settlings } chất lắng, { deposit } vật gửi, tiền gửi,... -
앙망
[부탁하다] { beg } ăn xin, xin, cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu, xin trân trọng (trong thư giao dịch), đứng lên hai chân... -
앙바틈하다
앙바틈하다 { thickset } rậm, um tùm, mập, chắc nịch (người), { stocky } bè bè chắc nịch, { stodgy } khó tiêu, nặng bụng (thức... -
앙상블
앙상블 (프) { an ensemble } toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân khấu) đoàn hát múa, (từ... -
앙앙
{ dispirited } chán nản, ngã lòng, { despondent } nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản, { disconsolate } không thể... -
앙양
앙양 [昻揚] { exaltation } sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương, sự hớn hở,... -
앙증스럽다
[아주 작은] { tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí -
앙케트
▷ 앙케트 용지 { a questionnaire } bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến), ▷ 앙케트 조사 { a questionnaire } bản... -
앙코르
앙코르 { an encore } (sân khấu) nữa, (sân khấu) bài hát lại, (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn... -
앙큼상큼
{ stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén -
앙큼하다
앙큼하다 { overambitious } quá nhiều tham vọng, { audacious } gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ, { presumptuous }... -
앙탈
{ whine } tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói giọng... -
앙티크
앙티크 [앤티크] { antique } cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật... -
앙화
{ misfortune } sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí, { woe } sự đau buồn; điều phiền muộn,... -
앞가슴
앞가슴 { the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày),... -
앞길
(an) outlook quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.