Xem thêm các từ khác
-
앰풀
(프) { an ampoule } ampun, ống thuốc tiêm -
앰프
{ an amplifier } máy khuếch đại, bộ khuếch đại -
앵
앵1 [벌레가 나는 소리] { humming } vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh,... -
앵글
앵글 { an angle } góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu... -
앵돌아지다
{ sulk } ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay hờn dỗi, hờn, hờn dỗi, { pout } (động vật học)... -
앵두
앵두 { a cherry } đỏ màu anh đào -
앵무
{ psittacosis } (y học) bệnh virut vẹt -
앵앵
앵앵 { humming } vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh -
앵앵거리다
앵앵거리다 { buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa... -
앵초
앵초 [櫻草] 『植』 { a primrose } (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân, màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt), cuộc đời sung... -
앵커
앵커1 [닻] { an anchor } (hàng hải) cái neo, mỏ neo, (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo, (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa,... -
앵하다
앵하다 { mortifying } hành xác, khổ hạnh, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, { resentful } phẫn uất, oán giận, phật... -
야
야11 [놀라거나 반가울 때의 소리] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, wow! (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành... -
야간
야간 [夜間] { night } đêm, tối, cảnh tối tăm, ▷ 야간 통행 금지 { a curfew } lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm, (sử học)... -
야경
{ a nocturne } (âm nhạc) khúc nhạc đêm, (hội họa) cảnh đêm -
야구
야구 [野球] { baseball } (thể dục,thể thao) bóng chày, ▷ 야구공 { a baseball } (thể dục,thể thao) bóng chày, ▷ 야구 방망이... -
야금
야금 [冶金] { metallurgy } sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim, ▷ 야금학[술] { metallurgy } sự luyện kim; nghề luyện... -
야긋야긋
{ jagged } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ, có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn -
야기
{ provoke } khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây, { induce } xui, xui khiến,... -
야단법석
{ a spree } cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù, sự mua sắm lu bù, vui chơi mệt mài; chè chén lu bù,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.