- Từ điển Hàn - Việt
어줍다
어줍다1 [(말·행동이)조심스러워 자유롭지 못하다] {constrained } ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo
{dull } chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri vô giác (vật), cùn (dao...), đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau), làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau (cơn đau), tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm
{stiff } cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông
2 [서투르다] {unskilled } không thạo, không khéo, không giỏi, không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)
{clumsy } vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi
{awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, tuổi mới lớn, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm, (xem) squad
{unhandy } vụng, vụng về (người), bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
어중이떠중이
{ the rabble } đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy... -
어지간하다
어지간하다 { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay... -
어지러뜨리다
{ disarray } sự lộn xộn, sự xáo trộn, làm lộn xộn, làm xáo trộn, (thơ ca) cởi quần áo (của ai), { disarrange } làm lộn xộn,... -
어지러이
어지러이1 [얼떨떨하게] { dizzily } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt, { dazedly } sửng sốt, ngạc nhiên, { giddily } choáng váng,... -
어지럽다
어지럽다1 [정신이 얼떨떨하다] { dizzy } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao... -
어지르다
{ disarrange } làm lộn xộn, làm xáo trộn -
어지자지
어지자지 { an androgyne } người ái nam ái nữ, { a hermaphrodite } (sinh vật học) loài lưỡng tính -
어질다
어질다 [인자하다] { benign } lành; tốt; nhân từ, ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u), { benevolent } nhân... -
어질어질
{ faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không... -
어째서
어째서 { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao -
어쨌든
어쨌든 { anyhow } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ... -
어쩌다
어쩌다(가)1 [우연히] { accidentally } tình cờ, ngẫu nhiên, { casually } tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường, { unexpectedly } bất... -
어쩌면
어쩌면1 [어찌하면] { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết... -
어쩐지
어쩐지1 [어찌된 까닭인지] { somehow } vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác -
어쭙지않다
어쭙지않다 { laughable } tức cười, nực cười, { ridiculous } buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng -
어찌
어찌1 [어떠한 이유로] { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao... -
어찌나
어찌나 { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu,... -
어찌하다
어찌하다♣ 어찌할 수 없다⑴ [불가피하다] { unavoidable } không thể tránh được, { inevitable } không thể tránh được, chắc... -
어차피
어차피 [於此彼] { anyhow } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái,... -
어치
-어치 { worth } giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.