- Từ điển Hàn - Việt
얼넘어가다
(일을) {scamp } kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại,(thân mật) thằng chó, làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít
{slur } điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu, (âm nhạc) luyến âm, viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu, bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...), nói xấu, gièm pha; nói kháy, (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc), giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm), viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu, (+ over) bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi (hình ảnh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
얼다
얼다1 [결빙하다] { freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự... -
얼떨떨하다
얼떨떨하다 [정신을 못 차리다] { confounded } uột ết khuộng chết tiệt, { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ,... -
얼떨하다
2 [머리가 울리고 아프다] { dizzy } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm... -
얼뜨기
{ a dimwit } người ngu đần, người tối dạ, { an idiot } thằng ngốc, { a ninny } người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người... -
얼뜨다
{ stupid } ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, (thông tục) người... -
얼락녹을락
2 [농락하는 모양] { tactfully } khéo xử, lịch thiệp, { cunningly } xảo trá, gian trá, { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá,... -
얼럭
얼럭 [반점] { spots } hàng bán trả tiền ngay -
얼럭지다
{ stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...) -
얼레
얼레 { a reel } guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không... -
얼룩
얼룩1 [반점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, 2 [자국] { a stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm;... -
얼룩덜룩
{ mottled } lốm đốm, có vằn, speckled(잔무늬가) có những đốm nhỏ, { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn màu, { varicolored... -
얼룩이
얼룩이1 [점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, { a piebald } vá, khoang, (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn... -
얼룩지다
{ stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...) -
얼른
얼른 [빨리] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { speedily } (thgt) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc,... -
얼리다
얼리다1 [얼게 하다] { freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định;... -
얼마
{ some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một... -
얼마간
얼마간 [-間]1 [다소] { some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng... -
얼마나
얼마나1 [값] { how much } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết... -
얼마큼
{ how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà...... -
얼싸
얼싸 [흥겨워 내는 소리] yippee! interj, biểu lộ sự vui mừng, whoopee! hoan hô, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.