- Từ điển Hàn - Việt
얼레
얼레 {a reel } guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru, quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up), quay (như guồng quay tơ), kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...), tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn, (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru, điệu vũ quay (ở Ê,cốt), nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê,cốt), nhảy điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng
{a spool } ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng), cuộn (chỉ...) vào ống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
얼룩
얼룩1 [반점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, 2 [자국] { a stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm;... -
얼룩덜룩
{ mottled } lốm đốm, có vằn, speckled(잔무늬가) có những đốm nhỏ, { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn màu, { varicolored... -
얼룩이
얼룩이1 [점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, { a piebald } vá, khoang, (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn... -
얼룩지다
{ stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...) -
얼른
얼른 [빨리] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { speedily } (thgt) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc,... -
얼리다
얼리다1 [얼게 하다] { freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định;... -
얼마
{ some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một... -
얼마간
얼마간 [-間]1 [다소] { some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng... -
얼마나
얼마나1 [값] { how much } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết... -
얼마큼
{ how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà...... -
얼싸
얼싸 [흥겨워 내는 소리] yippee! interj, biểu lộ sự vui mừng, whoopee! hoan hô, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn -
얼쑹덜쑹하다
얼쑹덜쑹하다1 (빛깔이) { varicolored } có nhiều màu sắc khác nhau, khác nhau về màu, { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn... -
얼씨구
얼씨구 whoopee! hoan hô, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, yippee! interj, biểu lộ sự vui mừng, hurrah! hoan hô, tiếng... -
얼씬거리다
{ frequent } thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở, { haunt } nơi thường lui tới, nơi... -
얼씬얼씬
얼씬얼씬 { loiteringly } tha thẩn, la cà; dông dài, lảng vảng -
얼얼하다
얼얼하다1 (매워서) { hot } nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng... -
얼요기
{ a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn,... -
얼음지치기
{ skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở... -
얼음지치다
{ skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở... -
얼음판
{ the ice } băng nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.