Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

얼음지치기

{skate } (động vật học) cá đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở giày trượt băng), trượt băng, nói đến một vấn đề tế nhị, ở trong hoàn cảnh nguy hiểm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 얼음지치다

    { skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở...
  • 얼음판

    { the ice } băng nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,...
  • 얼쩍지근하다

    { burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự...
  • 얼쯤얼쯤

    { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng...
  • 얼찐거리다

    얼찐거리다 { flatter } tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy...
  • 얼찐얼찐

    { beguiling } lý thú, hấp dẫn
  • 얼추

    얼추 [거의] { nearly } gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát, { almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa, { practically } về...
  • 얼토당토아니하다

    얼토당토아니하다 [당찮다] { unreasonable } vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng, { absurd } vô lý, ngu xuẩn,...
  • 얽둑얽둑

    { pocky } rỗ, rỗ hoa (mặt), { pitted } rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, ㆍ 얽둑얽둑하다 { pocky } rỗ, rỗ hoa (mặt)
  • 엄격

    엄격 [嚴格] { strictness } tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh, { sternness } tính nghiêm nghị,...
  • 엄니

    엄니 a tusk(코끼리·멧돼지 등의) (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi), răng (cào, bừa...), đâm bằng ngà; xé bằng...
  • 엄닉

    엄닉 [掩匿] { concealment } sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, { hiding } sự đánh đập,...
  • 엄두

    { daring } sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu
  • 엄마

    (美) { mommy } mẹ (cũng) mummy, { mom } uây khyếm mẹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, (giải phẫu)...
  • 엄버

    엄버 [천연의 갈색 안료] { umber } màu nâu đen, nâu đen; sẫm màu, tối màu, tô nâu đen
  • 엄법

    엄법 [法] 『醫』 { fomentation } sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, { a cataplasm } (y học) thuốc...
  • 엄벙덤벙

    { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), { rashly } hấp...
  • 엄벙하다

    엄벙하다1 [떠벌리다] { inflated } phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm...
  • 엄부렁하다

    { slovenly } nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả; luộm thuộm, { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng,...
  • 엄비

    { a top secret } tối mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top