- Từ điển Hàn - Việt
엘리베이터
엘리베이터 {an elevator } máy nâng, máy trục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao
(英) {a lift } sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà), (hàng không) sức nâng (của không khí), trọng lượng nâng, (hàng không), (như) air,lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn), nhổ (trại), chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...), nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng (tàu), gồ lên (sàn nhà), mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, (xem) voice, dương dương tự đắc
- ㆍ 소형 화물 엘리베이터 {a dumbwaiter } bàn xoay, thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
엘리트
엘리트 { the elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch, (프) { elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong... -
엠피
엠피 『軍』 { an mp } nghị sĩ (member of parliament), quân cảnh (military police), cảnh sát di chuyển bằng ngựa (mounted police), {... -
여
-여 [餘] { above } trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn,... -
여가
여가 [餘暇] { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn -
여가수
{ a songstress } nữ ca sĩ, người hát (đàn bà), nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà) -
여각
{ a complement } phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),... -
여간
여간 [如干] { ordinarily } theo cách bình thường, nói chung, thông thường, { normally } thông thường, như thường lệ, { commonly... -
여간내기
{ a mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường -
여객
여객 [旅客] [여행자] { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào... -
여건
data> số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần... -
여걸
여걸 [女傑] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ), nữ... -
여경
-women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ... -
여공
{ a workwoman } nữ công nhân -
여관
여관 [旅館] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ... -
여광
여광 [餘光]1 [해 진 뒤의 남은 빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn) -
여교사
여교사 [女敎師] { a schoolmistress } cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng -
여권
▷ 여권주의 { feminism } thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, ▷ 여권주의자 { a feminist } người... -
여급
여급 [女給] { a waitress } chị hầu bàn, (바의) { a barmaid } cô gái phục vụ ở quán rượu -
여기
여기1 [이곳] { here } đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc... -
여기자
{ a newspaperwoman } nhà báo, chủ báo; chủ hãng thông tin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.