- Từ điển Hàn - Việt
여울
{a shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
여유
여유 [餘裕]1 (장소의) { room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng),... -
여인
women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ... -
여인숙
{ an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
여일
여일 [如一] { constancy } sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất... -
여자
women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ... -
여장부
여장부 [女丈夫] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ),... -
여적
(俗) { a gun moll } (lóng) nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ -
여점원
여점원 [女店員] { a saleslady } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bà bán hàng, { a saleswoman } chị bán hàng, { a salesgirl } cô bán... -
여정
{ an itinerary } hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường... -
여존
{ gallantry } sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự với... -
여주인
여주인 [女主人] (주부) { a mistress } bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người... -
여주인공
여주인공 [女主人公] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học) -
여중호걸
{ a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ), nữ tướng (trong... -
여지
여지 [枝] 『植』 { a litchi } quả vải, cây vải, 여지 [餘地] { room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng),... -
여진
여진 [餘震] 『地質』 { an aftershock } (địa lý,địa chất) dư chấn -
여질
여질 [麗質] { beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài,... -
여짓여짓
{ faltering } ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...), loạng choạng (bước đi), sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...) -
여차
여차 { a trifle } vật nhỏ mọn; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút, coi thường,... -
여차장
여차장 [女車掌] { a conductress } nữ nhân viên thu tiền vé xe búyt -
여축
여축 [餘蓄] { a store } sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.