- Từ điển Hàn - Việt
오므리다
{shut } đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế, giam, nhốt, bao, bao bọc, che, khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện), ngăn cách ra; tách ra khỏi, không cho vào, loại trừ (khả năng), đóng chặt, đóng chặt, khoá chặt, giam, nhốt, cất, giấu (của), huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai, không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì, (xem) shop, câm mồm
{close } đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, kín, ẩn, kín đáo, giấu giếm, gần, sát, ngắn, gần, ở gần, gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong (nhà thờ), sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, (âm nhạc) kết, kết thúc, chấm dứt, (xem) draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...), tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, bao quanh (một miếng đất), (quân sự) tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ), đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương), đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)
(입을) {pucker } nếp nhăn, ((thường) + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó, nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu)
{purse } ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật học) túi, bìu, bọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà), mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao
(손바닥을) {cup } tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, (số nhiều) sự say sưa, chán nản, uể oải, nản lòng, rượu vào là gây gỗ, trà, nếm hết mùi cay đắng ở đời, làm cho không thể chịu đựng được nữa, người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình, người (vật, điều...) cần phải dè chừng, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất, khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...), (y học) giác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
오믈렛
오믈렛 (美) { an omelet } trứng tráng, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền, (英) { an omelette } trứng tráng, (tục... -
오밀조밀하다
오밀조밀하다 [奧密稠密-]1 (솜씨가) { elaborate } phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ,... -
오방
{ the south } hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường... -
오버
{ exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ -
오버랩
오버랩 『映』 { an overlap } sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên... -
오버런
오버런 『야구』 { overrun } sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn], tràn... -
오버스로
오버스로1 [잡기 어려운 너무 높은 송구] { an overthrow } sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn,... -
오버코트
오버코트 { an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn, (英) { a greatcoat } áo choàng,... -
오버타임
오버타임 { overtime } quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định... -
오버핸드
오버핸드 『정구』 { overhand } với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước -
오버홀
오버홀 [기계 등의 분해 점검·정비] { an overhaul } sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə'hɔ:l],... -
오벨리스크
오벨리스크 [방첨탑(方尖塔)] { an obelisk } đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus -
오보
{ misinformation } sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng, { misreport } bản báo cáo sai, bản báo cáo láo -
오보에
오보에 『樂』 { an oboe } (âm nhạc) kèn ôboa, ▷ 오보에 연주자 { an oboist } (âm nhạc) người thổi kèn ôboa -
오붓이
오붓이 { substantially } về thực chất, về căn bản, { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng,... -
오붓하다
오붓하다 [충분하다] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự,... -
오빠
anh trai ( em gái gọi anh trai ) -
오사리잡놈
오사리잡놈 [-雜-] [온갖 못된 짓을 하는 잡놈] { scoundrel } tên vô lại, tên du thủ du thực, { a blackguard } người đê... -
오산
오산 [誤算] [계산 착오] { miscalculation } sự tính sai, sự tính nhầm, { misjudge } xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai -
오선
오선 [五線] 『樂』 { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.