- Từ điển Hàn - Việt
오일
오일 {oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem) pour, lửa cháy đổ dầu thêm, chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm, (xem) strike, nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo, tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm dầu, ngấm dầu, biến thành dầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ, biến thành dầu, mua chuộc ai, hối lộ ai, nịnh hót, tán khéo, (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ
{petroleum } dầu mỏ, dầu lửa
{gasoline } dầu lửa, dầu hoả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
오입
{ adultery } tội ngoại tình, tội thông dâm, ▷ 오입쟁이 { an adulterer } người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm -
오자
[잘못된 철자] { a misspelling } lỗi chính tả, [오식] { a misprint } lỗi in, in sai, { an erratum } lỗi in, lỗi viết, bản đính chính -
오전
오전 [午前] { the forenoon } buổi sáng (trước 12 giờ), { the morning } buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, vào buổi bình minh của... -
오점
오점 [汚點] [얼룩] { a blot } điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục,... -
오존
오존 『化』 { ozone } (hoá học) ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch,... -
오종경기
오종 경기 [五種競技] { the pentathlon } (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp, ▷ 오종 경기 선수 { a pentathlete }... -
오종종하다
오종종하다1 [빽빽하다] { dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần, { thick } dày, to, mập, đặc,... -
오죽
오죽(이나) { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu,... -
오죽잖다
오죽잖다 { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan... -
오줌
오줌 water(분비액으로서) nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ,... -
오지
오지 [奧地] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,... -
오직
오직 { simply } chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên, { solely } duy nhất, độc nhất, { merely } chỉ, đơn thuần,... -
오진
오진 [誤診] 『醫』 { misdiagnosis } sự chẩn đoán sai (bệnh) -
오짓물
오짓물 { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ... -
오징어
a squid(뼈가 없는) súng cối bắn tàu ngầm, mực ống, mồi nhân tạo, câu bằng mồi mực, { an inkfish } con mực, { a pen } bút... -
오차
오차 [誤差] 『數』 an (accidental) error (tech) sai số rủi ro, { an aberration } sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn,... -
오칭
오칭 [誤稱] { a misnomer } sự nhầm tên, sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ sai -
오카리나
오카리나 『樂』 { an ocarina } (âm nhạc) kèn ocarina -
오케스트라
▷ 오케스트라 박스 { an orchestral pit } sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc -
오케이
오케이 { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), ; { all right } bình yên vô sự; khoẻ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.