- Từ điển Hàn - Việt
완벽
완벽 [完璧] {perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
- ㆍ 완벽하다 {perfect } hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, (ngôn ngữ học) hoàn thành, (thực vật học) đủ (hoa), (âm nhạc) đúng (quãng), (ngôn ngữ học) thời hoàn thành, hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn, rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi
{complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
{flawless } không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ
impeccable(과실·죄 등이 없는) hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...), không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người), người hoàn hảo, người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
완비
완비 [完備] { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện... -
완상
완상 [玩賞] { appreciation } sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự... -
완서
▷ 완서 악장 『樂』 { an adagio } (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai -
완수
완수 [完遂] { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, { accomplishment } sự hoàn... -
완연
{ obvious } rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên, { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở... -
완장
완장 [腕章] { an armband } băng tay, { a brassard } băng tay -
완전
완전 [完全] { perfection } sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện... -
완제
[완성하다] { complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người),... -
완충
{ buff } da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò, trần truồng, lột trần truồng, bằng da trâu, màu vàng sẫm, màu da bò, đánh... -
완치
> { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, > { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn -
완패
(美口) a whitewash(경기에서의) nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng)... -
완하제
{ an aperient } nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng -
완화
완화 [緩和] { relaxation } sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp... -
왈
왈 [曰]1 [가로되] { said } (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết... -
왈가닥
왈가닥 { a tomboy } cô gái tinh nghịch (như con trai), { a hoyden } cô gái hay nghịch nhộn, { a romp } đưa trẻ thích nô đùa ầm... -
왈가왈부
{ criticize } phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích -
왈왈하다
{ violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng, { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ... -
왈츠
왈츠 { a waltz } điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ -
왈칵하다
{ impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ... -
왈패
왈패 [曰牌] { a hussy } người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược, {...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.